Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/10/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
29
712
8220
6412
2744
8826
09629
98998
86644
32229
60731
99870
16952
17371
83164
11481
81498
887799
Quảng Trị
QT
06
582
7087
0064
2773
2100
23445
35639
65915
66502
47654
97502
86922
36753
31345
77156
60848
803115
Quảng Bình
QB
37
017
8492
4000
3312
5423
09965
70262
98243
55608
53553
97289
45825
58938
31719
87968
96707
825626
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
33
715
9479
5632
3653
8484
75727
73200
46052
25062
18308
51226
72500
60825
54432
47223
48686
187414
Khánh Hòa
KH
00
370
8809
3062
2180
2580
56482
17202
48578
82150
88415
79687
20736
57370
92413
17586
72223
954343
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
94
015
0395
7688
1880
4758
56690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
90611
61032
71941
98349
870952
Quảng Nam
QNM
71
721
8992
0468
2345
4909
67930
29126
66826
58460
97224
11741
93565
55168
77094
24470
47439
887083
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
52
115
0493
7705
4533
6315
56364
67338
93012
54031
76029
48896
01636
65903
17841
58168
34635
028755
Phú Yên
PY
48
480
7826
6408
7671
8005
53370
07823
78968
10136
42650
86825
02774
33591
17225
14866
25033
509422
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
15
715
2434
5993
9049
1640
02647
83899
58774
37960
47420
74464
94296
00780
51049
26766
75493
633271
Khánh Hòa
KH
26
123
3772
1254
6855
0031
21466
85655
06144
18041
40731
04905
03731
74869
09469
30547
13817
875004
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
78
079
8478
2050
5702
1408
56183
64504
36896
92616
75433
58714
37404
27955
26716
37705
43434
145197
Q.Ngãi
QNG
12
693
2619
4745
0522
1652
63199
40000
29464
66009
85599
54781
76380
02536
62024
31030
26149
716347
Đ.Nông
DNO
69
661
0753
6284
7199
5599
20955
92429
53985
41819
18646
54833
16661
23675
23738
67559
08984
440916
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
11
691
6353
5906
3010
7918
80028
95999
59345
70018
00270
74477
91072
48783
00305
07668
68208
529485
Ninh Thuận
NT
50
531
8325
3770
1833
4936
98532
67655
49636
21856
41840
57340
18368
92950
16471
26056
85891
958050
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9