Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/09/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
81
153
4082
7347
0770
0797
79938
33388
75748
80123
24650
05284
97059
48797
95903
45841
34868
954531
Quảng Trị
QT
02
026
7302
7686
1458
3341
64351
12643
32165
20719
81655
90091
69974
14885
89063
82927
41452
245695
Quảng Bình
QB
86
422
1030
2379
8976
6106
84371
87925
21743
48661
73387
91183
58911
21773
63362
29982
71416
930018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
01
655
5818
8494
3180
7470
80549
00831
03669
19603
32869
37415
25582
89564
29789
57800
01572
056975
Khánh Hòa
KH
08
444
9936
6349
7112
6371
85122
58279
75450
59555
20033
27042
78236
82856
29913
45333
44695
095301
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
10
438
8499
1427
8098
0254
53984
04676
16589
19087
13418
16452
95903
82347
41628
73168
16970
443571
Quảng Nam
QNM
86
235
0480
4806
1489
1135
40287
66578
92201
83562
91502
23633
85146
54478
91123
45839
81115
050241
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
22
713
0329
6774
2305
9199
39919
61447
14907
37544
19395
05384
85425
45208
81938
12093
97467
661271
Phú Yên
PY
07
684
8775
4852
9040
2161
77514
20588
81636
10684
59829
52264
83396
42489
09678
89693
20443
454552
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
44
349
7557
0982
6005
1320
26059
46061
13013
40464
04199
47717
02063
47154
72768
32326
12560
143202
Khánh Hòa
KH
49
418
6174
2918
0442
3067
10173
97888
85128
50555
29931
80709
47736
76632
86390
73006
59652
791261
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
89
292
3311
6501
1552
6341
61482
48061
30014
49449
16581
58916
58859
47200
30122
67105
42627
575455
Q.Ngãi
QNG
46
121
1946
4989
3760
7795
92179
54280
24376
33354
22636
68218
41353
42538
28263
78450
31085
784261
Đ.Nông
DNO
18
599
4404
5207
1330
2516
92548
55135
72346
15902
25106
60017
30266
16563
20770
51615
86298
690182
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
87
714
8815
6429
9403
1563
30677
40896
55948
22178
49884
61303
88107
14360
10150
20338
94025
677306
Ninh Thuận
NT
66
584
0966
8115
2422
5994
22476
67795
52407
79683
04638
48793
57987
99888
34395
78358
15947
859230
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9