Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/02/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
72
611
8290
7361
7502
4226
69229
08296
98641
12420
10199
53761
45625
43727
98807
02751
24546
838013
Khánh Hòa
KH
14
421
9936
2954
4995
1791
27070
27270
75789
18846
83076
90060
47918
44438
00068
41163
35711
965488
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
856
2392
3945
5340
2326
75011
46228
93430
84202
17692
36057
23416
93586
95253
18599
82294
183594
Q.Ngãi
QNG
71
363
5739
7322
4605
3814
68125
13083
07713
75799
29574
92405
05434
22329
60051
51421
15536
426573
Đ.Nông
DNO
38
265
9068
1530
9018
1027
99393
78931
07375
51101
25779
08187
41205
45798
24939
59189
09874
310353
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
57
916
4172
0707
8912
1440
83562
95424
41383
14613
72933
88845
19380
61257
58857
59884
00908
180096
Ninh Thuận
NT
36
883
6099
5995
7301
5146
94523
80972
59814
86723
87525
40696
83425
11112
75919
91092
43322
294538
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
44
504
2282
5940
3404
1847
15907
80645
13122
48297
01830
82849
58735
08870
31446
23841
19219
614492
Quảng Trị
QT
19
727
3250
1353
2008
6798
31381
84224
84245
40085
57335
81241
47684
26876
66414
04290
55833
162194
Quảng Bình
QB
17
684
4131
6830
2950
2303
28461
77492
83152
42589
81319
31545
99693
20175
95358
89674
67026
18075
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
77
835
4092
1449
9773
7774
40675
27664
66176
41274
43914
71995
42159
55649
51020
14980
55021
489472
Khánh Hòa
KH
98
303
0032
7164
9584
9007
32520
85702
90290
47072
62185
29391
79557
56444
57231
32259
79563
181295
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
50
891
4403
3451
3424
6882
32621
06034
79166
85647
51562
26983
68560
25602
22668
47831
06048
733857
Quảng Nam
QNM
79
950
1730
6553
6135
3168
91756
44976
45647
25792
20651
24701
67396
26537
07365
56823
50609
746657
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
39
161
5595
1412
8275
5570
38559
14686
76555
08920
18855
25957
11496
27872
84811
02208
35283
528656
Phú Yên
PY
10
326
0504
8616
1495
8935
23950
60511
96012
46214
05118
09359
89008
13124
43154
92241
65533
203760
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9