Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 02/08/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
62
321
2121
1001
9367
6393
82614
24936
29829
54364
69226
11141
99225
98594
15217
35198
86973
09300
Quảng Trị
QT
16
755
6530
0312
9988
4155
08079
23635
06770
40782
89225
10745
81919
23443
85363
48940
04888
299601
Quảng Bình
QB
35
140
7388
6029
5894
0794
00978
12339
32318
69910
97154
26696
92916
95597
41579
58161
34633
75209
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
18
191
7355
9750
8435
4593
15548
16225
48776
52909
24497
36800
18575
24441
20109
39965
47177
610842
Khánh Hòa
KH
33
915
9319
6980
8979
5630
26188
34442
40166
57363
42362
10011
49869
65568
17293
40442
88920
389098
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
97
099
2046
8292
5389
9420
90725
69880
41095
62399
65895
49719
44980
46973
70820
11987
08239
14659
Quảng Nam
QNM
38
370
8092
5812
6306
9581
87937
53534
61917
10204
70492
73543
07149
74181
07551
60697
72281
62122
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
093
5307
8884
4898
5600
91183
36111
60308
18545
60442
83673
16250
01023
05187
93773
95053
90537
Phú Yên
PY
34
260
8954
9343
3516
4724
47132
61306
07677
39794
95969
66998
48460
30897
27076
09982
59149
69560
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
72
499
2547
6456
3523
8756
01961
59834
99691
79522
08157
00492
02026
36505
79592
98788
65571
52807
Khánh Hòa
KH
29
536
3633
6955
6270
9893
46874
84261
16051
64875
04612
39970
08084
77339
73077
22564
18412
43176
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
24
694
7769
0578
5517
6879
32046
94721
74711
64332
16228
54506
82404
17919
68775
10024
49225
31342
Q.Ngãi
QNG
14
012
2582
5254
5592
6255
26323
95535
71506
34519
67525
57497
49209
72655
48122
11738
34065
74018
Đ.Nông
DNO
98
752
7869
6863
6245
9319
18063
65979
40433
65451
52492
39113
11333
17999
52054
32797
13066
48090
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
71
219
0067
7422
9593
1291
92779
08198
72783
94222
76924
11836
65884
95148
78790
51197
50726
18804
Ninh Thuận
NT
00
678
7272
9816
2773
5139
06448
91179
31893
98697
32165
86485
69524
59895
61464
20310
55079
95008
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9