Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 02/01/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
82
568
5783
7610
4157
4519
76984
84122
08421
25405
13919
07703
21617
41950
66392
71587
98424
536511
Quảng Trị
QT
95
900
1184
3025
9403
6146
62559
10777
73325
55481
81533
31696
39478
49489
38517
00160
42990
362426
Quảng Bình
QB
76
274
4324
5202
7269
2974
72105
23791
71073
96728
13337
01795
37507
96488
40822
01721
36452
314096
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
59
178
2437
9842
4962
5649
43673
92022
06209
20999
30086
21839
83154
58841
46942
98007
40612
061725
Khánh Hòa
KH
31
960
3918
8762
6845
4951
30971
38896
41203
86678
26658
96935
62562
47821
25362
91325
60977
579379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
74
294
4540
2367
9132
9057
64351
61960
76937
22299
17936
02595
07826
48524
65854
44257
50157
016003
Quảng Nam
QNM
11
047
2828
9008
2247
2314
45874
35413
27570
51673
06575
77383
88758
21826
61887
76823
03549
243602
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
07
415
9269
4960
9710
0179
84687
45806
23865
50632
49131
09454
47410
38124
15144
90606
66787
916276
Phú Yên
PY
34
874
0507
3737
1861
1925
08782
32137
17198
21679
98440
69148
16471
50441
89633
71365
38651
543499
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
89
683
7370
5197
6728
7370
41888
50565
41613
74888
88834
06189
07334
87422
36795
83392
01062
227509
Khánh Hòa
KH
99
037
6823
2387
7342
6453
93877
02936
24020
74957
25766
34570
37795
44564
81546
97615
80825
815746
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
51
293
6910
1265
0479
0129
28001
16603
74944
72724
02574
98168
04415
71189
96762
04360
48362
694081
Q.Ngãi
QNG
70
217
8144
8780
4707
8452
85392
31285
46619
30917
77275
50881
58238
14954
38690
41919
88464
053832
Đ.Nông
DNO
98
350
4958
5474
4489
0093
56298
21995
05554
39906
01938
41749
49100
03883
60266
98410
04289
767449
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
13
756
9979
1424
2831
0952
30120
20027
50515
15694
89169
28396
91060
72261
05811
64679
68536
557125
Ninh Thuận
NT
60
819
7772
1434
3069
4549
39842
71523
38845
45210
14590
79088
35462
56237
25232
47004
75131
823549
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9