Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/09/2012

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
98
982
4102
0776
4619
8621
36557
84563
09091
57973
47119
84804
35644
80643
85841
88420
36774
21191
Q.Ngãi
QNG
44
478
6351
6082
3513
3632
65670
98709
87261
51912
87413
02739
68731
63684
94280
95135
82765
24213
Đ.Nông
DNO
03
768
4027
0863
8093
3875
05716
29603
75443
30832
96649
78001
30263
02237
62435
13897
00345
67598
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
05
819
3995
6919
5382
2751
34536
02477
38635
45791
60619
23507
01021
94190
80773
08730
39474
53770
Ninh Thuận
NT
29
890
8659
8161
0498
3614
14569
53713
19327
91848
19395
84367
85627
52511
53999
28498
28187
35706
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
456
6936
1995
5689
4885
35667
36894
09046
92273
76973
63976
12951
87891
83414
38545
29715
441066
Quảng Trị
QT
72
627
0304
5263
2270
1501
91640
34184
15288
83517
91023
76715
35393
14456
46366
30489
88249
661912
Quảng Bình
QB
34
090
7303
4901
7822
4371
63417
50069
31452
64537
09027
58352
44065
27941
73994
90857
63939
848705
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
940
4625
1572
6466
8738
62838
10210
10457
57352
73865
37124
11080
08224
97688
27297
25504
275653
Khánh Hòa
KH
36
049
5111
7664
0524
7228
63481
62899
90504
05185
31688
46877
05421
02120
86512
76502
82171
262748
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
741
1951
8976
1355
8014
21626
65123
50799
23583
58615
40711
06895
02802
39181
03709
62878
57972
Quảng Nam
QNM
60
575
0580
5325
5368
8316
65916
91319
68710
42663
37012
48260
86140
05827
69299
44996
04667
28682
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
65
235
4194
1799
7760
4391
81910
27255
76535
71203
29664
71514
81796
84622
88406
06233
41499
80281
Phú Yên
PY
58
474
0087
6495
3297
4018
84821
38905
86107
09983
59311
07740
57773
72975
97151
90624
86661
65980
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
79
379
2763
4150
0199
4673
07146
26689
71164
91667
67780
29356
28493
86282
95252
97024
53271
57331
Khánh Hòa
KH
90
996
9418
2798
8211
7332
11345
26548
33354
81726
44450
83842
43812
32553
85922
13855
34866
40289
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9