Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
74
273
7481
2843
3982
6547
74306
24896
12376
09024
26937
84922
30854
14938
40190
52112
01177
56722
Phú Yên
PY
15
896
7948
0938
0614
6177
92599
59217
80751
85508
10193
73002
64742
46463
38991
24910
46611
11511
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
63
632
9857
4765
9111
7705
30595
88422
19127
48124
93027
85028
02448
39599
46632
08172
92379
79580
Phú Yên
PY
50
007
7658
7584
0344
0070
74278
62820
46779
83239
12471
15359
75440
62292
15043
05509
68678
42335
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
36
695
2504
1079
3783
8586
62449
42613
19767
37326
92808
91310
78669
47286
21021
95288
01846
26360
Phú Yên
PY
83
918
1088
6623
2349
5009
35076
23964
36482
49989
82439
57951
14137
59001
46595
17969
30935
06875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
21
690
4785
3314
1726
9508
44548
22514
34879
41720
40379
08179
51897
71395
96674
62018
03602
92044
Phú Yên
PY
35
361
5722
4841
4300
7281
56282
62926
18381
60025
60904
93981
08229
15683
52490
52948
01339
75365
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
99
240
4620
4316
5157
0304
49482
65633
23156
96915
80178
27546
95611
26995
45520
35155
69630
01148
Phú Yên
PY
43
616
0609
3060
0151
6185
51596
19907
47754
79491
85045
25948
53730
42439
72663
31158
12020
85968
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
52
355
4594
5119
7758
0612
74781
23309
19908
39532
88329
30175
27467
12892
48104
94906
61090
43212
Phú Yên
PY
29
529
4692
7414
0241
0548
09783
03116
07023
50622
92335
55063
83251
59337
18453
67999
78838
66863
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
18
605
2351
7215
8556
2727
66148
66769
92576
68798
94222
99301
37271
90407
76822
63411
87321
56384
Phú Yên
PY
64
478
6206
9739
1528
3950
43607
63356
59162
53783
02768
81905
49901
75805
78965
71655
00521
69501
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9