Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
00
289
6889
5753
5949
8782
66890
36283
50016
76241
25062
01176
33300
01450
75535
86621
62425
89122
Phú Yên
PY
39
207
1651
7555
4768
7201
46387
85302
43670
10161
74543
57913
61536
83065
45267
49595
29935
55263
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
77
200
2809
8282
0289
1117
23159
77902
64350
70012
12363
02535
03374
77481
88377
81991
36854
20425
Phú Yên
PY
25
227
7314
6015
9072
3400
84780
07726
54308
67290
08931
27945
95474
10623
76192
06073
04625
14158
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
648
8921
8766
7411
4685
87545
09559
05570
26340
37298
14033
47813
29557
24570
23377
94091
80061
Phú Yên
PY
31
671
7104
1128
8439
4171
00986
11185
39128
68296
35842
89062
18959
16146
04746
28092
08959
71808
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
024
7355
1921
4421
8074
90989
39215
79968
54804
79667
84831
82307
73305
46462
91619
92982
07594
Phú Yên
PY
64
723
9646
4598
8864
8620
41361
66319
60435
09051
36784
40610
32299
44531
47373
47892
48719
30577
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
90
737
8869
4298
1732
5247
43533
73027
78188
97951
66114
64840
48967
07067
26725
33862
61667
52063
Phú Yên
PY
84
208
1603
4139
5591
2603
99312
30847
10359
75276
20970
93585
60771
38601
82693
96323
66166
61029
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
20
570
4522
6092
9296
3299
02944
95519
82894
60867
63604
76639
80058
19911
40312
16067
02165
90297
Phú Yên
PY
61
657
8536
7019
2222
9520
08843
43411
37124
48909
10559
67817
24343
48706
41319
12217
59971
07844
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
86
231
4446
6290
2062
0740
98183
20081
49564
57539
65795
30198
83042
50792
78354
24119
86395
88973
Phú Yên
PY
72
228
6100
4911
8282
3412
29229
81527
42622
06361
23658
34262
40368
31177
36734
26799
13811
03813
Quảng Trị
QT
33
618
9356
6389
2290
3900
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
44628
31721
79366
36564
573381
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9