Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
26
251
7211
6198
6891
3762
10153
62255
69812
25821
74946
83190
26714
01032
83855
24824
21431
89682
Phú Yên
PY
27
094
2226
6940
9578
3799
99061
12349
42015
51154
15667
02054
75690
24600
35823
66717
26299
15764
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
00
545
2649
1502
7314
2170
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
43183
87795
09187
57856
38554
Phú Yên
PY
45
715
7601
6109
3426
0389
17564
67654
01783
69060
96494
33572
47317
74783
12710
31661
82805
69174
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
01
352
8404
5251
8343
9866
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
69825
64637
44530
76191
15857
Phú Yên
PY
71
811
7275
1793
9609
1160
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
29347
86262
83622
01067
41309
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
78
627
3987
1037
8204
1312
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
12968
25935
24755
20693
68318
Phú Yên
PY
96
377
2840
4535
6999
1289
09479
25354
07357
28406
58023
70564
95664
62603
36113
41815
23730
62307
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
09
664
3523
0881
7916
5652
44438
83334
93012
39019
92402
46732
77303
41364
24712
67297
53503
095284
Phú Yên
PY
94
164
0348
8701
5429
2682
90322
44374
54807
96802
36042
20269
87348
15187
87231
07835
06473
156091
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
91
299
3492
0832
4050
1994
36437
75660
28435
63919
75678
89783
47595
49565
11651
24637
99827
123114
Phú Yên
PY
79
867
3974
8443
7508
2128
07652
10768
07972
61276
94539
73255
21286
14743
28242
47341
43129
834562
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
83
172
7325
6177
4109
8315
54398
44592
63896
42554
87181
91179
30834
45035
25144
45760
57099
960865
Phú Yên
PY
12
806
0782
7169
2147
0275
59534
28956
22804
73840
86825
77737
10312
18328
36248
31325
87707
551269
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9