Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
98
380
7299
8750
7751
1988
95393
00475
30307
88141
85327
08303
79501
27142
14322
37801
12931
28501
Phú Yên
PY
63
288
1059
2637
9641
8344
47468
65475
91539
74470
24108
22138
99790
01573
26832
76776
27712
38806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
59
620
1744
3485
5628
8767
65871
45645
40953
45384
25422
38938
38524
31630
96602
06851
84950
22119
Phú Yên
PY
75
770
6080
5876
5996
9510
81672
31199
12946
75852
11482
10925
73600
59872
91586
52230
55918
58623
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
28
564
7122
1606
1633
6624
68246
97537
34652
34413
15374
43635
65016
27651
61933
91102
03112
76645
Phú Yên
PY
96
800
6162
6914
6400
8350
30587
96482
29685
62315
47034
25258
68022
06652
12904
58981
51608
98561
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
53
902
1034
4121
4670
2760
61002
87556
06302
86026
58362
72188
55141
65026
28469
23128
46939
67752
Phú Yên
PY
31
556
8263
2685
2474
8569
92045
66354
70978
99160
36084
41092
98960
24552
90112
84620
50887
39259
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
53
696
5760
1947
8266
4831
97950
71802
62485
21256
94008
76444
43444
08963
87345
57451
01883
25138
Phú Yên
PY
92
333
7997
0230
5845
2230
05737
18680
70364
42605
72365
84387
23958
42358
19385
74067
00650
04940
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
28
707
7590
8997
3781
4770
28169
74545
32124
83646
45292
77567
39832
96903
76060
52540
29309
08332
Phú Yên
PY
07
366
7891
9940
6508
0052
67141
40477
92916
83497
70853
77614
83527
34530
36990
54480
41022
41231
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
11
157
8840
1584
7709
2845
71545
68547
26718
55211
42067
46687
79340
14474
89565
37968
97116
62349
Phú Yên
PY
57
289
7718
9770
2803
4031
95278
70309
13599
41820
89184
35617
06535
82320
95496
75596
19212
90681
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9