Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
91
127
0895
5608
8909
8761
85489
84371
48914
35082
36520
69386
59606
13068
10222
79550
14001
560973
Phú Yên
PY
85
757
7955
1092
0552
9023
64108
01432
67147
65754
11925
92443
72370
21590
70009
81692
77889
085314
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
65
812
2382
5318
5536
9286
54411
45319
04147
64448
44141
89750
66500
07614
09470
99866
77522
86815
Phú Yên
PY
97
343
5414
1617
8614
7030
83416
81760
36042
58018
82375
07571
45604
40616
05398
09495
13613
43531
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
69
346
0590
8348
2447
8285
13846
37366
77097
97722
73394
65495
36692
57379
70333
77064
84386
41616
Phú Yên
PY
79
583
3991
8969
4321
8139
60412
38714
09527
69217
83533
47649
95627
20170
55444
76615
45569
36487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
74
152
6315
2191
9787
8996
66632
25473
17083
82657
32847
73733
86980
47827
08871
55884
46146
18378
Phú Yên
PY
39
476
4982
5815
2483
4564
52024
25673
61927
78764
80512
76556
43579
70411
59970
89355
63725
19179
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
80
058
4711
6056
0133
9709
54612
46790
32576
90448
63501
96918
68959
50741
84945
02449
38872
38127
Phú Yên
PY
68
343
4885
8513
7279
0156
58818
10946
43375
83565
10917
85991
27113
69609
68687
93124
52315
41659
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
94
669
5282
0056
2098
3392
94926
67852
53795
73991
07320
01839
47035
32626
94104
70214
46603
90466
Phú Yên
PY
61
296
1243
0100
1699
8512
66930
60265
88532
56666
14879
57517
34271
46508
74093
69229
96340
83683
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
44
653
6170
6579
4520
7420
38200
72435
28667
33729
77938
57628
80169
61224
86890
39239
57859
40358
Phú Yên
PY
28
794
9358
1691
3791
7705
20889
11701
21710
35309
93692
18450
44330
40342
10209
23646
55765
93460
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9