Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ hai

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
70
872
2087
1907
5025
8206
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
67637
54058
11902
63677
467901
Phú Yên
PY
18
893
5145
9569
5298
8586
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
42022
02320
94487
86156
307324
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
84
384
7602
4752
3585
4406
40124
28100
12322
06990
78741
64731
88971
94276
57102
29179
67589
029735
Phú Yên
PY
91
352
5687
0247
6500
3194
15337
79007
75936
73245
16004
86600
66389
11330
34164
60301
70743
264821
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
03
614
7709
9901
1735
3043
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
13153
07509
79341
42134
060496
Phú Yên
PY
48
888
9181
4015
3096
3334
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
52707
05559
71115
18778
172492
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
93
423
0610
0783
4410
7307
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
67114
21218
86152
93524
247502
Phú Yên
PY
64
164
0571
5622
3564
4474
72275
31204
49916
03762
07006
76362
29951
19243
85903
95135
24873
972427
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
01
993
4103
8900
5232
5523
03575
49811
45954
70236
48340
92305
60059
09307
92129
92618
66650
269193
Phú Yên
PY
74
942
8522
4334
7463
7465
05313
18959
47062
28818
77570
13148
30684
15273
95233
06619
93257
834357
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
00
674
2102
2131
7680
6389
83256
66675
70928
97237
80583
67832
82281
72033
82661
06245
07348
878512
Phú Yên
PY
21
861
6107
5833
4745
8842
13992
75495
21285
42696
50601
93599
76302
25934
52302
29012
11208
436484
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STT
89
141
0313
1876
8259
6944
93545
21580
88468
76571
19111
46463
84393
92963
02912
22040
45105
100822
Phú Yên
PY
33
183
4905
5407
5392
6899
69262
65681
71125
68907
19873
44465
89418
85302
50342
50230
11891
510945
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9