Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/08/2021

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
85
751
6334
3594
4029
8281
93979
00182
06410
50571
32932
49918
92839
87288
98375
00305
72194
996716
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
83
013
0113
6571
8640
6605
92063
55128
96036
22575
03126
61295
67934
53614
17786
91583
29959
845534
Quảng Trị
ST
51
554
2133
5358
2972
6222
24701
85997
34531
77958
85123
06718
03869
30943
77404
53125
24758
257192
Quảng Bình
SB
35
040
0110
8899
4563
7141
51538
95327
32668
31566
54463
58408
29312
53485
71329
49642
10791
738313
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Quảng Nam
SM
19
493
5795
8577
2397
3020
50533
04594
86799
45408
37654
82512
91224
42979
48327
24387
70157
077173
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
59
790
4500
8666
0321
6559
04337
59240
49523
83050
79058
40636
83677
68773
69663
95232
61231
936876
Ninh Thuận
ST
10
951
7783
0561
1625
1888
25141
56204
28015
04728
38941
84309
20763
20095
91438
28352
96733
903997
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
49
852
5099
8978
7707
7826
29578
69088
03310
22263
13149
56417
41410
78485
97538
05511
59036
965435
Quảng Trị
ST
42
126
4389
7168
8790
7006
37567
15370
21066
88571
27866
24577
15020
95582
17778
55958
49852
427968
Quảng Bình
SB
27
421
7454
5405
3299
9377
27844
44862
51026
52939
38871
86500
55701
44109
71118
45069
55506
046753
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Quảng Nam
SM
06
123
9488
8858
0369
7542
52581
34430
67239
21388
22780
14829
38374
38330
37281
50748
93950
302474
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
66
627
1829
4012
0569
7674
93593
98975
19889
41964
14152
49814
19273
00298
97377
05258
68914
692613
Phú Yên
PY
19
281
6695
2382
9829
8760
60229
49760
66376
22716
22389
79611
03818
38085
65849
72461
73781
393930
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9