Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
57
556
9685
1081
5788
7410
27020
34225
10301
75064
78330
96134
55721
87149
57769
49038
79582
01626
Quảng Trị
QT
54
266
2389
7717
1997
2108
12757
66594
43116
50460
10388
06306
04734
21880
02225
39387
67737
51327
Quảng Bình
QB
97
039
2952
8582
3261
5490
24177
63040
29839
24353
54028
79084
73717
37514
98063
81981
65896
44370
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
41
114
6167
9594
0376
2073
34152
47753
31398
19225
34030
76552
31835
21760
70179
39683
36087
52527
Quảng Trị
QT
37
301
8308
8156
9287
7911
42829
25083
11649
36861
74031
91451
22657
80383
52814
16083
77053
91306
Quảng Bình
QB
82
289
4045
1410
7423
6057
34861
36572
69034
74411
23761
71203
44739
16745
30545
50146
72886
11610
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
50
474
0747
2679
2772
4848
28675
13912
59474
84748
17942
07711
84960
53794
40529
59509
34243
22615
Quảng Trị
QT
95
286
3258
9087
6721
9064
61127
55263
12870
63733
67890
11320
85551
68008
13675
71399
24587
73492
Quảng Bình
QB
76
426
5422
6666
0152
3889
33951
88682
42242
98281
10138
69862
19321
35386
49905
61348
41761
30058
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
14
086
4220
5993
6713
5448
67187
58160
04048
70103
88374
87129
73552
60780
44865
21684
55257
15758
Quảng Trị
QT
21
596
9913
0897
7839
1487
48402
21890
63452
59785
03706
78222
56115
11504
62097
38348
16745
93340
Quảng Bình
QB
35
655
9564
0529
5829
1088
85027
64614
41572
83789
63489
29140
93985
58134
29615
41141
52723
72683
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
17
527
9344
6569
1729
3209
52795
96700
94153
53928
07636
79145
32747
58604
29123
75861
07951
13867
Quảng Trị
QT
44
314
0009
9705
6482
5861
44080
16959
79074
30029
64101
65155
26307
79705
87902
35876
11739
47773
Quảng Bình
QB
60
486
7808
5319
7977
4223
46154
91523
66801
56012
52434
63886
36707
20531
87560
53098
96666
32925
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
29
465
3532
9095
1718
6057
35538
21714
86994
54851
39018
28607
08213
23754
09164
23991
60464
04264
Quảng Trị
QT
98
109
1330
9968
2610
0614
18937
43291
18524
25635
05712
95200
98982
63599
32709
57719
90503
12581
Quảng Bình
QB
32
558
3295
8135
0068
0327
01499
11635
94845
25206
68367
96541
49996
06556
66181
02570
47653
88938
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
62
496
5603
2183
9843
7987
60272
59741
00892
00537
07161
79620
51094
88667
07445
60231
18935
90929
Quảng Trị
QT
43
078
0694
4022
6701
2093
87911
11042
14792
02352
09593
28005
49330
92707
67873
06748
86824
35768
Quảng Bình
QB
57
789
8323
9206
6955
1927
22589
26097
57082
07989
04731
19285
41346
91977
08472
21894
60648
56590
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9