XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng - XSST - XSKT ST
XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST - XSKT ST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 74 |
200N | 739 |
400N | 3743 6840 4417 |
1TR | 2772 |
3TR | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
10TR | 02128 74044 |
15TR | 08556 |
30TR | 34133 |
2Tỷ | 120705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/01/23
0 | 05 03 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 79 72 74 |
3 | 33 39 | 8 | 89 80 |
4 | 44 48 43 40 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 0580 | 2772 | 3743 9203 4133 | 74 8594 4044 | 7865 0705 | 8556 | 4417 | 4148 2128 | 739 4889 5179 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/01/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
28 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
30 lần
14
30 lần
18
26 lần
61
20 lần
26
19 lần
59
18 lần
27
17 lần
30
17 lần
71
16 lần
13
15 lần
69
15 lần
42
12 lần
46
12 lần
97
12 lần
16
11 lần
31
11 lần
01
10 lần
08
10 lần
41
10 lần
36
9 lần
37
9 lần
55
9 lần
02
8 lần
07
8 lần
66
8 lần
70
8 lần
73
8 lần
78
8 lần
99
8 lần
24
7 lần
32
7 lần
75
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
94 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 11 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)