XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc - XSMB - XSKT MB
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001258
Kỳ Vé: #001258
|
08 10 21 48 49 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,936,636,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,923,378,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,936,636,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,923,378,700đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 504 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,610 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/10/2025 |
|
5 1 1 6 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB - XSKT MB
|
|
![]() |
|
| T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1220913152193 PA 80283 |
| G.Nhất | 97483 |
| G.Nhì | 56278 37452 |
| G.Ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.Tư | 7457 3964 2615 9592 |
| G.Năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.Sáu | 602 126 069 |
| G.Bảy | 53 69 25 51 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 0371 | 602 9592 0602 7452 | 53 4273 7483 0283 | 3964 | 25 9105 2615 | 126 9686 | 0817 7457 | 9728 0488 6278 | 69 069 7349 2829 1879 9199 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 23/10/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
98 ( 16 ngày )
20 ( 11 ngày )
54 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
21 ( 9 ngày )
24 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
15
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 15 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 38 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 45 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 69 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 78 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 81 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 02 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 50 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 05 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 07 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 28 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 38 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 45 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 49 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 66 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 68 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 69 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 79 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 81 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 90 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 10 Lần | 2 |
0 | 7 Lần | 5 |
||
| 6 Lần | 1 |
1 | 9 Lần | 2 |
||
| 5 Lần | 3 |
2 | 7 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 0 |
3 | 7 Lần | 4 |
||
| 11 Lần | 1 |
4 | 3 Lần | 4 |
||
| 9 Lần | 0 |
5 | 11 Lần | 1 |
||
| 8 Lần | 0 |
6 | 6 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 1 |
7 | 8 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 1 |
8 | 13 Lần | 1 |
||
| 7 Lần | 3 |
9 | 10 Lần | 4 |
||
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
