Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc - XSMB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 101916711493 TM 03027 |
G.Nhất | 69240 |
G.Nhì | 55922 78012 |
G.Ba | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
G.Tư | 3776 5054 0071 8196 |
G.Năm | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
G.Sáu | 359 218 805 |
G.Bảy | 22 54 69 04 |
Hà Nội - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 9560 | 6841 0071 | 5922 8012 22 | 6133 | 0134 2584 5054 54 04 | 7885 805 | 3776 8196 9746 7626 | 3027 | 2718 1848 6298 218 | 8549 359 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 315161320518 TL 77286 |
G.Nhất | 14836 |
G.Nhì | 73547 21384 |
G.Ba | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
G.Tư | 0710 2469 4213 3060 |
G.Năm | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
G.Sáu | 189 338 969 |
G.Bảy | 90 00 04 28 |
Bắc Ninh - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 0710 3060 3330 7700 90 00 | 2441 | 4213 1943 | 1384 04 | 0335 | 4836 9836 7286 | 3547 3347 5207 | 2188 1958 3488 338 28 | 2469 189 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 811124181523 TK 84645 |
G.Nhất | 57287 |
G.Nhì | 68690 92015 |
G.Ba | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
G.Tư | 1484 9407 4949 4905 |
G.Năm | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
G.Sáu | 686 931 868 |
G.Bảy | 86 32 66 27 |
Quảng Ninh - 24/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 | 9301 2311 931 | 5012 4422 32 | 8133 4343 | 9434 1484 | 2015 6695 4905 4645 | 3606 686 86 66 | 7287 9407 4897 27 | 0518 8008 868 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 81751119161312 TH 65018 |
G.Nhất | 79495 |
G.Nhì | 64889 55576 |
G.Ba | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
G.Tư | 0311 4850 9485 3168 |
G.Năm | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
G.Sáu | 813 990 690 |
G.Bảy | 28 71 16 11 |
Hà Nội - 23/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 990 690 | 0311 71 11 | 2432 5452 | 813 | 9495 3785 0655 9485 4385 | 5576 2166 8426 16 | 4687 | 3928 3168 6548 28 5018 | 4889 0589 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11121320219614 TG 45889 |
G.Nhất | 86619 |
G.Nhì | 06250 77086 |
G.Ba | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.Tư | 3167 5314 4915 7631 |
G.Năm | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.Sáu | 608 011 488 |
G.Bảy | 83 40 96 61 |
Thái Bình - 22/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 7600 40 | 6341 7631 011 61 | 8492 | 6643 9553 9373 83 | 1524 5314 | 4915 | 7086 9846 96 | 0747 3167 | 5068 0658 608 488 | 6619 7879 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1914106201832 TF 57917 |
G.Nhất | 98254 |
G.Nhì | 33694 55929 |
G.Ba | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.Tư | 8521 6523 7759 9392 |
G.Năm | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.Sáu | 970 035 955 |
G.Bảy | 49 70 14 44 |
Nam Định - 21/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 70 | 8521 5691 | 9392 | 6523 | 8254 3694 6324 8144 2644 14 44 | 4915 035 955 | 6136 1046 0836 | 8787 7917 | 2598 | 5929 7759 1089 0339 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1914612983 TE 63557 |
G.Nhất | 25777 |
G.Nhì | 72981 80795 |
G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.Sáu | 107 335 325 |
G.Bảy | 37 77 74 11 |
Hải Phòng - 20/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 9710 | 2981 0531 9021 11 | 3072 | 0953 | 9944 4314 74 | 0795 7055 7125 335 325 | 5777 1697 107 37 77 3557 | 9498 2568 | 3369 6959 3869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)