Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc - XSMB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1241413158LS 48260 |
G.Nhất | 83587 |
G.Nhì | 79324 24955 |
G.Ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
G.Tư | 9999 2793 8423 8738 |
G.Năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
G.Sáu | 456 695 805 |
G.Bảy | 53 07 71 23 |
Hà Nội - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 7721 71 | 6232 | 2793 8423 53 23 | 9324 3474 | 4955 6885 695 805 | 7766 7156 456 | 3587 7587 1067 07 | 7698 9118 0068 8738 | 9999 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 115142911LT 44221 |
G.Nhất | 25945 |
G.Nhì | 14590 57392 |
G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.Sáu | 938 566 749 |
G.Bảy | 45 57 00 28 |
Thái Bình - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 7280 00 | 6841 7401 1991 4221 | 7392 4792 9812 | 9333 | 6564 4194 3904 2104 | 5945 45 | 2716 566 | 57 | 3708 1078 938 28 | 4379 5569 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1636151119417LU 62940 |
G.Nhất | 27086 |
G.Nhì | 84830 42992 |
G.Ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.Tư | 1213 7375 8375 1727 |
G.Năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.Sáu | 949 318 656 |
G.Bảy | 02 34 82 81 |
Nam Định - 14/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 8240 2940 | 81 | 2992 6842 02 82 | 1213 | 4934 5434 34 | 7375 8375 2435 | 7086 3016 1166 5696 656 | 6177 1727 0737 | 3018 318 | 1279 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 112105113LV 60762 |
G.Nhất | 70413 |
G.Nhì | 94856 73874 |
G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.Sáu | 962 160 238 |
G.Bảy | 70 73 54 66 |
Hải Phòng - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 9010 160 70 | 1891 | 8562 4962 3492 8732 962 0762 | 0413 73 | 3874 9294 8234 7644 1114 54 | 4856 2556 66 | 8168 3998 0818 4068 238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1181512410LX 18452 |
G.Nhất | 99849 |
G.Nhì | 27621 91955 |
G.Ba | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
G.Tư | 2502 3884 3118 5818 |
G.Năm | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
G.Sáu | 122 547 305 |
G.Bảy | 47 29 85 00 |
Hà Nội - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 8430 3970 00 | 7621 | 2502 7882 122 8452 | 0383 | 3884 5434 4474 7694 | 1955 4625 305 85 | 4856 | 547 47 | 3118 5818 | 9849 9319 7779 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 581511610LY 04942 |
G.Nhất | 31511 |
G.Nhì | 96915 35210 |
G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.Sáu | 001 655 214 |
G.Bảy | 97 79 12 74 |
Bắc Ninh - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 3310 7880 0560 | 1511 6531 3681 2041 001 | 8352 8642 4392 12 4942 | 7094 214 74 | 6915 5685 655 | 6576 | 4017 1897 97 | 8549 3789 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91163812LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |
Quảng Ninh - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 9180 2900 | 5651 6651 061 1191 | 7842 | 5753 913 843 | 8664 44 | 7345 75 | 7096 3066 6386 8146 46 | 0657 | 3288 3988 18 | 4209 7329 2499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)