Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc - XSMB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
![]() |
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11210198EL 92034 |
G.Nhất | 05536 |
G.Nhì | 18653 32471 |
G.Ba | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
G.Tư | 5592 7323 1688 6043 |
G.Năm | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
G.Sáu | 851 567 112 |
G.Bảy | 90 65 31 02 |
Quảng Ninh - 11/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 9650 90 | 2471 3161 851 31 | 5592 112 02 | 8653 7323 6043 | 2244 5644 8404 2034 | 9585 65 | 5536 1246 1416 | 4377 567 | 1688 4978 | 9769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1789201813511EM 71218 |
G.Nhất | 70576 |
G.Nhì | 61119 21941 |
G.Ba | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
G.Tư | 8737 5641 6411 2263 |
G.Năm | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
G.Sáu | 043 831 025 |
G.Bảy | 17 50 26 75 |
Hà Nội - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 50 | 1941 5641 6411 3221 831 | 8932 4412 | 2263 043 | 4684 6564 9154 8654 | 025 75 | 0576 9736 6456 26 | 8697 8737 17 | 8498 1218 | 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
![]() |
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18361012EN 96669 |
G.Nhất | 56310 |
G.Nhì | 58287 20321 |
G.Ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
G.Tư | 0217 7342 3367 2613 |
G.Năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
G.Sáu | 191 797 551 |
G.Bảy | 35 94 84 96 |
Thái Bình - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 4020 8870 8970 | 0321 6171 9081 191 551 | 7342 | 2613 | 94 84 | 1605 35 | 1916 96 | 8287 0217 3367 6187 797 | 8078 2928 | 6499 6109 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
![]() |
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9156125EP 94309 |
G.Nhất | 45465 |
G.Nhì | 82813 94520 |
G.Ba | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
G.Tư | 1804 6793 2893 8197 |
G.Năm | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
G.Sáu | 965 316 142 |
G.Bảy | 24 33 55 14 |
Nam Định - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 | 2071 | 9142 2092 142 | 2813 6043 0593 6793 2893 33 | 4874 1804 7134 24 14 | 5465 8555 965 55 | 316 | 2787 8197 | 5758 | 5939 2179 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
![]() |
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 861011124EQ 13037 |
G.Nhất | 25059 |
G.Nhì | 77426 43042 |
G.Ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
G.Tư | 2600 9426 3762 4148 |
G.Năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
G.Sáu | 470 428 686 |
G.Bảy | 40 59 18 55 |
Hải Phòng - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 7010 470 40 | 0301 5441 0691 | 3042 1042 3762 8352 1972 | 0694 | 1715 55 | 7426 0556 9426 4926 686 | 0137 3037 | 4148 428 18 | 5059 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 71621114ER 26450 |
G.Nhất | 99472 |
G.Nhì | 09283 07481 |
G.Ba | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
G.Tư | 8859 0728 2446 9170 |
G.Năm | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
G.Sáu | 026 289 267 |
G.Bảy | 80 66 17 78 |
Hà Nội - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 9170 80 6450 | 7481 0331 | 9472 2592 | 9283 6633 | 0934 | 5965 8975 5625 | 3796 2446 026 66 | 9347 267 17 | 0728 1178 78 | 8859 6729 289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1914842ES 80983 |
G.Nhất | 09046 |
G.Nhì | 29399 08507 |
G.Ba | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
G.Tư | 3784 1825 7897 5657 |
G.Năm | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
G.Sáu | 953 112 874 |
G.Bảy | 37 64 78 79 |
Bắc Ninh - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2831 5711 8051 | 9572 8522 112 | 953 0983 | 8004 3784 874 64 | 1825 | 9046 2726 4046 | 8507 7897 5657 5357 37 | 1568 78 | 9399 0729 5889 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)