Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc - XSMB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
![]() |
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23541310HX 04529 |
G.Nhất | 92073 |
G.Nhì | 44668 76193 |
G.Ba | 78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
G.Tư | 7728 8549 2347 4738 |
G.Năm | 4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
G.Sáu | 101 128 722 |
G.Bảy | 11 19 76 60 |
Hải Phòng - 10/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 3741 4361 101 11 | 5962 722 | 2073 6193 8143 | 0075 | 1786 9216 6266 76 | 8657 2347 4367 | 4668 6628 7728 4738 4908 128 | 8549 19 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14127189HV 63724 |
G.Nhất | 90250 |
G.Nhì | 27565 39894 |
G.Ba | 85981 07295 58350 75168 41562 68741 |
G.Tư | 7095 0862 7517 3188 |
G.Năm | 9755 1527 1804 9526 0958 7540 |
G.Sáu | 989 912 786 |
G.Bảy | 31 71 84 78 |
Hà Nội - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 8350 7540 | 5981 8741 31 71 | 1562 0862 912 | 9894 1804 84 3724 | 7565 7295 7095 9755 | 9526 786 | 7517 1527 | 5168 3188 0958 78 | 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41459106HU 14938 |
G.Nhất | 66613 |
G.Nhì | 59445 87852 |
G.Ba | 93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
G.Tư | 0218 2782 4363 7981 |
G.Năm | 1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
G.Sáu | 050 787 635 |
G.Bảy | 07 29 99 51 |
Bắc Ninh - 08/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 | 7981 1841 51 | 7852 5792 7312 2782 | 6613 4363 | 9445 5405 2245 635 | 1296 | 4877 787 07 | 2858 0218 2808 4938 | 3619 7899 9779 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
![]() |
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1710141528418HT 10765 |
G.Nhất | 61705 |
G.Nhì | 04965 95940 |
G.Ba | 78027 81976 45092 54037 69856 05269 |
G.Tư | 8236 3319 1375 3908 |
G.Năm | 0025 8622 3484 7341 7235 5501 |
G.Sáu | 367 568 645 |
G.Bảy | 15 70 04 68 |
Quảng Ninh - 07/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 70 | 7341 5501 | 5092 8622 | 3484 04 | 1705 4965 1375 0025 7235 645 15 0765 | 1976 9856 8236 | 8027 4037 367 | 3908 568 68 | 5269 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
![]() |
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1264931HS 87728 |
G.Nhất | 88415 |
G.Nhì | 19940 44927 |
G.Ba | 26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
G.Tư | 1183 9036 7786 1612 |
G.Năm | 8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
G.Sáu | 792 575 369 |
G.Bảy | 71 02 19 65 |
Hà Nội - 06/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 8310 3950 | 7481 71 | 1612 8192 792 02 | 6793 1183 9483 4803 | 3474 2904 | 8415 575 65 | 7646 9036 7786 | 4927 1667 | 7788 7728 | 369 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
![]() |
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71211629HR 17061 |
G.Nhất | 06266 |
G.Nhì | 07805 99731 |
G.Ba | 35197 62447 38742 44270 91965 85395 |
G.Tư | 7408 5283 5353 8189 |
G.Năm | 2833 0651 5006 2480 9391 7041 |
G.Sáu | 810 437 976 |
G.Bảy | 10 21 51 11 |
Thái Bình - 05/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 2480 810 10 | 9731 0651 9391 7041 21 51 11 7061 | 8742 | 5283 5353 2833 | 7805 1965 5395 | 6266 5006 976 | 5197 2447 437 | 7408 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
![]() |
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 131515410HQ 29855 |
G.Nhất | 28539 |
G.Nhì | 81656 35270 |
G.Ba | 52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
G.Tư | 2287 8360 9211 3355 |
G.Năm | 9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
G.Sáu | 945 111 675 |
G.Bảy | 38 80 06 35 |
Nam Định - 04/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 8360 80 | 8321 9211 1111 111 | 7142 1312 | 9263 | 4094 | 3355 945 675 35 9855 | 1656 2786 8766 0636 06 | 1877 2287 9497 | 6858 38 | 8539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)