Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc - XSMB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 476141110FL 99876 |
G.Nhất | 35394 |
G.Nhì | 83301 41034 |
G.Ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
G.Tư | 2523 8243 8504 6873 |
G.Năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
G.Sáu | 399 774 666 |
G.Bảy | 79 76 46 50 |
Quảng Ninh - 01/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 50 | 3301 | 2523 8243 6873 0003 8233 | 5394 1034 1824 1864 8504 774 | 6305 | 1506 6666 9126 666 76 46 9876 | 8478 | 7709 5239 399 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13967410FM 93343 |
G.Nhất | 96968 |
G.Nhì | 63142 87662 |
G.Ba | 64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
G.Tư | 8316 6968 2547 3315 |
G.Năm | 3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
G.Sáu | 204 340 509 |
G.Bảy | 02 31 59 16 |
Hà Nội - 31/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 2400 340 | 4301 2221 31 | 3142 7662 02 | 4933 1543 3883 3343 | 204 | 3315 | 8316 16 | 8487 2547 | 6968 6968 5368 4658 | 3079 3809 509 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 32812151FN 05085 |
G.Nhất | 52112 |
G.Nhì | 34968 38884 |
G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
G.Sáu | 786 779 247 |
G.Bảy | 47 84 18 95 |
Thái Bình - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 4991 0001 | 2112 0172 9082 | 9943 | 8884 3704 2444 84 | 9805 95 5085 | 1576 4446 786 | 4587 0087 247 47 | 4968 2738 2578 2208 18 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 74145611FP 73887 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 36640 82978 |
G.Ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
G.Tư | 3591 9088 7466 0235 |
G.Năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
G.Sáu | 629 228 382 |
G.Bảy | 52 99 02 47 |
Nam Định - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 2360 | 8521 3591 0501 | 382 52 02 | 6973 3213 | 8794 5334 4544 | 6945 0235 | 7466 | 4577 9207 47 3887 | 2978 3608 9088 9448 228 | 629 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 613151053FQ 32041 |
G.Nhất | 41193 |
G.Nhì | 72370 38138 |
G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
G.Sáu | 766 222 545 |
G.Bảy | 62 12 05 49 |
Hải Phòng - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 8750 5730 | 4831 1211 2041 | 222 62 12 | 1193 8203 1883 0453 9803 | 2725 545 05 | 6996 1486 7646 0096 766 | 8138 7958 | 0049 2649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 71102413FR 89604 |
G.Nhất | 91323 |
G.Nhì | 51578 25475 |
G.Ba | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
G.Tư | 0405 1015 0053 2692 |
G.Năm | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
G.Sáu | 276 593 588 |
G.Bảy | 21 70 40 99 |
Hà Nội - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 40 | 21 | 2692 | 1323 0053 593 | 8854 9604 | 5475 3015 4855 0405 1015 7045 | 276 | 2317 3807 | 1578 0058 588 | 9129 2129 5559 9109 1859 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1211410513FS 19739 |
G.Nhất | 15022 |
G.Nhì | 43172 45148 |
G.Ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
G.Tư | 8677 3363 6150 4291 |
G.Năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
G.Sáu | 211 109 329 |
G.Bảy | 98 01 69 70 |
Bắc Ninh - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 0500 6150 5000 70 | 2571 4291 4611 211 01 | 5022 3172 9662 | 3363 9213 | 5455 1295 | 8536 | 8677 | 5148 8568 98 | 3869 109 329 69 9739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)