Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Hải Phòng (đặc biệt)
| 00 | 0.74% (2 lượt) | 
| 01 | 2.22% (6 lượt) | 
| 02 | 0.74% (2 lượt) | 
| 03 | 1.11% (3 lượt) | 
| 04 | 1.11% (3 lượt) | 
| 05 | 1.11% (3 lượt) | 
| 06 | 1.48% (4 lượt) | 
| 07 | 0.37% (1 lượt) | 
| 08 | 0.74% (2 lượt) | 
| 09 | 0.37% (1 lượt) | 
| 11 | 0.37% (1 lượt) | 
| 12 | 0.74% (2 lượt) | 
| 13 | 1.11% (3 lượt) | 
| 14 | 0.74% (2 lượt) | 
| 16 | 0.74% (2 lượt) | 
| 17 | 0.37% (1 lượt) | 
| 18 | 1.85% (5 lượt) | 
| 19 | 1.11% (3 lượt) | 
| 20 | 0.74% (2 lượt) | 
| 21 | 1.85% (5 lượt) | 
| 22 | 1.85% (5 lượt) | 
| 23 | 1.85% (5 lượt) | 
| 24 | 0.74% (2 lượt) | 
| 25 | 1.11% (3 lượt) | 
| 26 | 1.11% (3 lượt) | 
| 27 | 1.48% (4 lượt) | 
| 28 | 1.11% (3 lượt) | 
| 30 | 0.37% (1 lượt) | 
| 31 | 0.74% (2 lượt) | 
| 32 | 0.37% (1 lượt) | 
| 33 | 1.11% (3 lượt) | 
| 34 | 1.48% (4 lượt) | 
| 35 | 0.74% (2 lượt) | 
| 36 | 1.11% (3 lượt) | 
| 37 | 0.37% (1 lượt) | 
| 38 | 1.85% (5 lượt) | 
| 39 | 0.74% (2 lượt) | 
| 40 | 1.48% (4 lượt) | 
| 41 | 1.11% (3 lượt) | 
| 42 | 1.48% (4 lượt) | 
| 43 | 0.74% (2 lượt) | 
| 44 | 1.48% (4 lượt) | 
| 45 | 2.59% (7 lượt) | 
| 46 | 1.85% (5 lượt) | 
| 47 | 1.11% (3 lượt) | 
| 48 | 1.48% (4 lượt) | 
| 49 | 2.22% (6 lượt) | 
| 50 | 0.74% (2 lượt) | 
| 51 | 0.74% (2 lượt) | 
| 53 | 0.74% (2 lượt) | 
| 55 | 0.74% (2 lượt) | 
| 56 | 0.74% (2 lượt) | 
| 57 | 1.11% (3 lượt) | 
| 58 | 1.11% (3 lượt) | 
| 59 | 0.37% (1 lượt) | 
| 60 | 0.74% (2 lượt) | 
| 61 | 0.74% (2 lượt) | 
| 62 | 1.48% (4 lượt) | 
| 63 | 0.74% (2 lượt) | 
| 64 | 1.48% (4 lượt) | 
| 65 | 1.11% (3 lượt) | 
| 66 | 1.48% (4 lượt) | 
| 67 | 0.74% (2 lượt) | 
| 68 | 1.11% (3 lượt) | 
| 69 | 0.74% (2 lượt) | 
| 70 | 1.11% (3 lượt) | 
| 71 | 0.74% (2 lượt) | 
| 72 | 0.37% (1 lượt) | 
| 73 | 0.37% (1 lượt) | 
| 74 | 1.11% (3 lượt) | 
| 75 | 0.74% (2 lượt) | 
| 76 | 0.37% (1 lượt) | 
| 77 | 1.85% (5 lượt) | 
| 78 | 1.11% (3 lượt) | 
| 79 | 2.22% (6 lượt) | 
| 80 | 0.74% (2 lượt) | 
| 81 | 1.11% (3 lượt) | 
| 82 | 0.74% (2 lượt) | 
| 83 | 1.48% (4 lượt) | 
| 84 | 1.11% (3 lượt) | 
| 85 | 0.37% (1 lượt) | 
| 86 | 0.74% (2 lượt) | 
| 87 | 2.59% (7 lượt) | 
| 88 | 1.11% (3 lượt) | 
| 90 | 0.74% (2 lượt) | 
| 91 | 0.74% (2 lượt) | 
| 93 | 0.37% (1 lượt) | 
| 94 | 1.11% (3 lượt) | 
| 95 | 2.96% (8 lượt) | 
| 96 | 1.11% (3 lượt) | 
| 97 | 0.37% (1 lượt) | 
| 98 | 1.11% (3 lượt) | 
| 99 | 1.48% (4 lượt) | 
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 31/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
79 3 Ngày - 5 lần
87 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|          
          52             
          19          lần 
                
          29             
          13          lần 
                
          54             
          12          lần 
                
          15             
          11          lần 
                
          92             
          11          lần 
                
          10             
          10          lần 
                
          89             
          10          lần 
                
          07             
          9          lần 
                
          93             
          9          lần 
                
          11             
          8          lần 
                
          12             
          8          lần 
                
          17             
          8          lần 
                
          32             
          8          lần 
                
          37             
          8          lần 
                
          97             
          8          lần 
                
          03             
          7          lần 
                
          20             
          7          lần 
                
          51             
          7          lần 
         | 
    
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 79 | 5 Lần |          Tăng
        3         | 
      |
| 01 | 4 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 49 | 4 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 87 | 4 Lần |          Giảm
        2         | 
      |
| 04 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 21 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 33 | 3 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 34 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 40 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 42 | 3 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 44 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 45 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 68 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 81 | 3 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 95 | 3 Lần |          Giảm
        1         | 
      |
| 99 | 3 Lần |          Tăng
        1         | 
      
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 95 | 8 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 45 | 7 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 87 | 7 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 01 | 6 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 49 | 6 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 79 | 6 Lần |          Tăng
        3         | 
      
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 87 | 13 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 06 | 12 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 36 | 12 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 49 | 12 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 53 | 12 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 64 | 12 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 77 | 12 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 91 | 12 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 95 | 12 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 39 | 11 Lần |          Giảm
        1         | 
      |
| 41 | 11 Lần |          Tăng
        1         | 
      |
| 45 | 11 Lần |           Không tăng
         | 
      |
| 99 | 11 Lần |          Tăng
        1         | 
      
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 13 Lần |            
          2           | 
        0 | 14 Lần |            
          1           | 
        ||
| 9 Lần |            
          4           | 
        1 | 17 Lần |            
          6           | 
        ||
| 13 Lần |            
          4           | 
        2 | 9 Lần |            
          3           | 
        ||
| 14 Lần |            
          6           | 
        3 | 9 Lần |            
          1           | 
        ||
| 21 Lần |            
          2           | 
        4 | 17 Lần |            
          4           | 
        ||
| 5 Lần |            
          2           | 
        5 | 13 Lần |            
          1           | 
        ||
| 14 Lần |            
          1           | 
        6 | 14 Lần |            
          5           | 
        ||
| 16 Lần |            
          7           | 
        7 | 11 Lần |            
          3           | 
        ||
| 16 Lần |            
          3           | 
        8 | 14 Lần |            
          2           | 
        ||
| 14 Lần |            
          4           | 
        9 | 17 Lần |            
          3           | 
        ||
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
 - Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
 - Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
 - Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 

Tăng
        3        
 Không tăng
        
Giảm
        2        
