Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

 

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), chọn đài cần truy vấn và giới hạn thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 15/09/2019 - 15/10/2019

Thái Bình
13/10/2019
Giải tư:   5671 - 1293 - 8823 - 0635
Nam Định
12/10/2019
Giải tư:   9635 - 3163 - 2844 - 9724
Bắc Ninh
09/10/2019
Giải năm:  8866 - 3698 - 2635 - 3222 - 4808 - 2597
Quảng Ninh
08/10/2019
Giải ba:   29863 - 61937 - 99393 - 88735 - 22156 - 52131
Hà Nội
07/10/2019
Giải ba:   88535 - 78799 - 20943 - 70764 - 28614 - 39888
Thái Bình
06/10/2019
Giải ba:   03794 - 46930 - 03222 - 34882 - 11440 - 36335
Hà Nội
03/10/2019
Giải năm:  2577 - 6161 - 3675 - 2328 - 5035 - 9901
Thái Bình
29/09/2019
Giải bảy:  68 - 35 - 72 - 43
Hà Nội
26/09/2019
Giải năm:  6854 - 8517 - 1768 - 6715 - 7835 - 4283
Bắc Ninh
25/09/2019
Giải bảy:  35 - 36 - 73 - 99
Quảng Ninh
24/09/2019
Giải ba:   12601 - 13135 - 54286 - 45672 - 50823 - 92492
Hải Phòng
20/09/2019
Giải bảy:  35 - 83 - 88 - 44

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 26/04/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

55  ( 16 ngày )
83  ( 13 ngày )
42  ( 10 ngày )
72  ( 10 ngày )
87  ( 10 ngày )
27  ( 9 ngày )
34  ( 9 ngày )
40  ( 9 ngày )
04  ( 8 ngày )
46  ( 8 ngày )
73  ( 8 ngày )
96  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

57 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
60 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
64 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
30 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )
78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

77 ( 5 Lần ) Tăng 2
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 1
30 ( 3 Lần ) Tăng 1
57 ( 3 Lần ) Tăng 1
64 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Giảm 1
77 ( 7 Lần ) Tăng 3
92 ( 7 Lần ) Không tăng
60 ( 5 Lần ) Tăng 1
82 ( 5 Lần ) Tăng 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
5 Lần 3
0 14 Lần 3
6 Lần 1
1 6 Lần 4
7 Lần 2
2 13 Lần 1
6 Lần 1
3 6 Lần 0
4 Lần 0
4 9 Lần 1
12 Lần 2
5 5 Lần 1
15 Lần 1
6 3 Lần 5
11 Lần 4
7 12 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 3
8 Lần 3
9 5 Lần 4