Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Quảng Bình (đặc biệt)
| 00 | 1.11% (6 lượt) |
| 01 | 0.74% (4 lượt) |
| 02 | 0.37% (2 lượt) |
| 03 | 1.11% (6 lượt) |
| 04 | 1.48% (8 lượt) |
| 05 | 0.74% (4 lượt) |
| 06 | 1.48% (8 lượt) |
| 07 | 0.93% (5 lượt) |
| 08 | 0.37% (2 lượt) |
| 09 | 0.74% (4 lượt) |
| 10 | 0.93% (5 lượt) |
| 11 | 0.93% (5 lượt) |
| 12 | 0.93% (5 lượt) |
| 13 | 0.56% (3 lượt) |
| 14 | 0.56% (3 lượt) |
| 15 | 1.30% (7 lượt) |
| 16 | 1.11% (6 lượt) |
| 17 | 0.93% (5 lượt) |
| 18 | 1.67% (9 lượt) |
| 19 | 1.67% (9 lượt) |
| 20 | 0.37% (2 lượt) |
| 21 | 0.56% (3 lượt) |
| 22 | 0.37% (2 lượt) |
| 23 | 0.56% (3 lượt) |
| 24 | 1.48% (8 lượt) |
| 25 | 2.22% (12 lượt) |
| 26 | 0.93% (5 lượt) |
| 27 | 1.11% (6 lượt) |
| 28 | 0.93% (5 lượt) |
| 29 | 0.56% (3 lượt) |
| 30 | 1.85% (10 lượt) |
| 31 | 1.30% (7 lượt) |
| 32 | 0.93% (5 lượt) |
| 33 | 1.30% (7 lượt) |
| 34 | 0.56% (3 lượt) |
| 35 | 0.56% (3 lượt) |
| 36 | 0.74% (4 lượt) |
| 37 | 0.74% (4 lượt) |
| 38 | 1.85% (10 lượt) |
| 39 | 0.19% (1 lượt) |
| 40 | 1.11% (6 lượt) |
| 41 | 1.48% (8 lượt) |
| 42 | 1.48% (8 lượt) |
| 43 | 0.93% (5 lượt) |
| 44 | 1.11% (6 lượt) |
| 45 | 1.11% (6 lượt) |
| 46 | 0.37% (2 lượt) |
| 47 | 0.93% (5 lượt) |
| 48 | 1.85% (10 lượt) |
| 49 | 1.11% (6 lượt) |
| 50 | 0.74% (4 lượt) |
| 51 | 0.74% (4 lượt) |
| 52 | 1.48% (8 lượt) |
| 53 | 0.19% (1 lượt) |
| 54 | 1.11% (6 lượt) |
| 55 | 1.11% (6 lượt) |
| 56 | 1.30% (7 lượt) |
| 57 | 1.11% (6 lượt) |
| 58 | 1.11% (6 lượt) |
| 59 | 1.48% (8 lượt) |
| 60 | 0.93% (5 lượt) |
| 61 | 1.30% (7 lượt) |
| 62 | 0.74% (4 lượt) |
| 63 | 0.56% (3 lượt) |
| 64 | 0.37% (2 lượt) |
| 65 | 0.93% (5 lượt) |
| 66 | 0.93% (5 lượt) |
| 67 | 0.74% (4 lượt) |
| 68 | 1.11% (6 lượt) |
| 69 | 1.48% (8 lượt) |
| 70 | 1.48% (8 lượt) |
| 71 | 1.48% (8 lượt) |
| 72 | 0.56% (3 lượt) |
| 73 | 0.74% (4 lượt) |
| 74 | 0.93% (5 lượt) |
| 75 | 1.11% (6 lượt) |
| 76 | 0.93% (5 lượt) |
| 77 | 1.30% (7 lượt) |
| 78 | 0.93% (5 lượt) |
| 79 | 1.30% (7 lượt) |
| 80 | 0.74% (4 lượt) |
| 81 | 0.93% (5 lượt) |
| 82 | 0.56% (3 lượt) |
| 83 | 0.74% (4 lượt) |
| 84 | 0.74% (4 lượt) |
| 85 | 0.19% (1 lượt) |
| 86 | 1.30% (7 lượt) |
| 87 | 1.48% (8 lượt) |
| 88 | 0.93% (5 lượt) |
| 89 | 0.56% (3 lượt) |
| 90 | 0.37% (2 lượt) |
| 91 | 0.56% (3 lượt) |
| 92 | 1.48% (8 lượt) |
| 93 | 1.11% (6 lượt) |
| 94 | 1.67% (9 lượt) |
| 95 | 0.56% (3 lượt) |
| 96 | 1.67% (9 lượt) |
| 97 | 1.85% (10 lượt) |
| 98 | 1.67% (9 lượt) |
| 99 | 0.56% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 18/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
53
29 lần
13
25 lần
21
24 lần
08
18 lần
39
18 lần
57
18 lần
36
16 lần
85
16 lần
60
14 lần
14
13 lần
91
13 lần
95
13 lần
01
12 lần
07
12 lần
29
12 lần
77
12 lần
02
11 lần
03
11 lần
90
11 lần
23
10 lần
37
10 lần
59
10 lần
09
9 lần
46
9 lần
50
9 lần
63
8 lần
76
8 lần
83
8 lần
12
7 lần
22
7 lần
35
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 24 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 49 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 92 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 75 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 00 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 04 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 06 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 10 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 16 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 38 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 40 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 41 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 45 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 47 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 48 | 2 Lần | Tăng
2 |
|
| 51 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 52 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 66 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 68 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 2 Lần | Giảm
1 |
|
| 86 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 87 | 2 Lần | Không tăng
|
|
| 88 | 2 Lần | Tăng
1 |
|
| 94 | 2 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 52 | 5 Lần | Giảm
1 |
|
| 92 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 96 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 24 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 25 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 33 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 38 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 41 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 49 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 94 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 25 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 38 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 48 | 10 Lần | Tăng
2 |
|
| 97 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 18 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 19 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 94 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 96 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 6 Lần |
1 |
0 | 9 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
4 |
1 | 7 Lần |
1 |
||
| 8 Lần |
2 |
2 | 11 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
3 |
3 | 3 Lần |
1 |
||
| 14 Lần |
3 |
4 | 13 Lần |
5 |
||
| 5 Lần | 0
|
5 | 8 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
3 |
6 | 11 Lần |
1 |
||
| 8 Lần | 0
|
7 | 7 Lần |
1 |
||
| 7 Lần | 0
|
8 | 14 Lần |
5 |
||
| 10 Lần |
2 |
9 | 7 Lần |
1 |
||
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)

Tăng
1
Không tăng
Giảm
1 
