Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 04 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 27/04/2023 - 26/04/2024
15/04/2024 | Giải nhì: 51304 |
08/04/2024 | Giải sáu: 0429 - 8704 - 6880 |
29/01/2024 | Giải nhì: 00804 |
22/01/2024 | Giải sáu: 3304 - 7022 - 7116 |
21/01/2024 | Giải ba: 61190 - 56504 |
04/12/2023 | Giải tư: 05312 - 55304 - 17587 - 82152 - 07110 - 60853 - 68328 |
12/11/2023 | Giải tư: 13420 - 98777 - 91610 - 89804 - 39282 - 74487 - 63510 |
08/10/2023 | Giải tư: 90194 - 35404 - 17540 - 76328 - 68621 - 36726 - 77673 Giải sáu: 6789 - 8668 - 3604 |
17/09/2023 | Giải tám: 04 |
10/09/2023 | Giải ba: 41258 - 55604 Giải tư: 31304 - 52824 - 90054 - 04672 - 89829 - 82643 - 96567 |
04/09/2023 | Giải tư: 51466 - 73690 - 54740 - 58876 - 53751 - 63304 - 36686 |
03/09/2023 | Giải tư: 68725 - 94983 - 42477 - 67568 - 01400 - 01869 - 98504 |
21/08/2023 | Giải tư: 28397 - 11624 - 99375 - 92909 - 47559 - 62402 - 41204 |
14/08/2023 | Giải tám: 04 |
16/07/2023 | Giải tám: 04 |
02/07/2023 | Giải ba: 68604 - 68380 Giải sáu: 2159 - 4704 - 6273 |
12/06/2023 | Giải nhì: 49404 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 06/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
32 lần
63
28 lần
20
22 lần
89
18 lần
01
17 lần
40
15 lần
30
14 lần
93
14 lần
35
13 lần
90
13 lần
94
13 lần
24
12 lần
38
12 lần
43
12 lần
83
12 lần
36
11 lần
85
11 lần
97
11 lần
56
10 lần
73
10 lần
84
10 lần
11
9 lần
18
9 lần
37
9 lần
42
9 lần
47
9 lần
60
9 lần
98
9 lần
16
8 lần
27
8 lần
71
8 lần
72
8 lần
80
8 lần
54
7 lần
75
7 lần
77
7 lần
91
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 6 Lần | Tăng 2 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Tăng 1 | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 | |
03 | 3 Lần | Giảm 1 | |
06 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 7 Lần | Tăng 2 | |
99 | 7 Lần | Tăng 2 | |
17 | 6 Lần | Không tăng | |
76 | 6 Lần | Tăng 1 | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | Không tăng | |
17 | 12 Lần | Không tăng | |
09 | 11 Lần | Không tăng | |
03 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
88 | 10 Lần | Giảm 1 | |
99 | 10 Lần | Tăng 2 | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Tăng 1 | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Giảm 2 | |
45 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Không tăng | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
55 | 8 Lần | Tăng 2 | |
64 | 8 Lần | Tăng 1 | |
76 | 8 Lần | Tăng 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Không tăng | |
96 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 3 | 0 | 4 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 9 | 17 Lần | 4 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)