Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 65 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 25/06/2023 - 24/06/2024

24/06/2024
Giải bảy: 665
23/06/2024
Giải đặc biệt: 670765
16/06/2024
Giải tám: 65
03/06/2024
Giải tư: 41331 - 74787 - 86423 - 56834 - 98585 - 10765 - 05755
27/05/2024
Giải nhì: 56265
Giải năm: 7265
19/05/2024
Giải bảy: 065
13/05/2024
Giải tư: 98980 - 81357 - 70272 - 88941 - 42974 - 56165 - 31277
12/05/2024
Giải ba: 15218 - 85265
21/04/2024
Giải ba: 81107 - 90065
08/04/2024
Giải ba: 98065 - 21526
Giải tư: 78391 - 57151 - 75209 - 26176 - 16516 - 69565 - 48859
17/03/2024
Giải sáu: 6850 - 8665 - 9510
04/03/2024
Giải ba: 50161 - 59565
25/02/2024
Giải tư: 36051 - 60029 - 97365 - 08577 - 12078 - 80876 - 27702
12/02/2024
Giải nhất: 78865
11/02/2024
Giải tư: 10499 - 32002 - 66165 - 74819 - 75820 - 08156 - 07102
Giải sáu: 1177 - 0465 - 6468
29/01/2024
Giải tư: 29816 - 14769 - 14100 - 22165 - 27379 - 11789 - 84398
21/01/2024
Giải tư: 66064 - 23810 - 75689 - 31976 - 04900 - 53865 - 68724
31/12/2023
Giải tư: 46879 - 06609 - 94299 - 09095 - 12713 - 06118 - 48765
18/12/2023
Giải tư: 73965 - 87074 - 13764 - 63663 - 38230 - 25513 - 81020
04/12/2023
Giải tám: 65
26/11/2023
Giải tư: 19995 - 74251 - 56258 - 65265 - 83289 - 16619 - 69324
23/10/2023
Giải tư: 11279 - 57646 - 01615 - 62561 - 29612 - 02365 - 67819
09/10/2023
Giải tám: 65
01/10/2023
Giải tám: 65
17/09/2023
Giải tư: 07393 - 11521 - 80577 - 39484 - 00465 - 20487 - 87592
10/09/2023
Giải nhất: 77165
28/08/2023
Giải năm: 0865
06/08/2023
Giải sáu: 2607 - 6065 - 5506
30/07/2023
Giải sáu: 0443 - 2065 - 3331
23/07/2023
Giải tư: 88222 - 82648 - 04565 - 61284 - 58142 - 59635 - 84151
03/07/2023
Giải sáu: 9126 - 0665 - 3827

Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 23/09/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

30 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

40     25 lần
76     22 lần
93     21 lần
83     18 lần
07     16 lần
01     15 lần
74     15 lần
04     14 lần
50     14 lần
06     12 lần
32     12 lần
55     12 lần
81     11 lần
09     10 lần
13     10 lần
57     10 lần
94     10 lần
96     10 lần
48     9 lần
70     9 lần
72     9 lần
82     9 lần
84     9 lần
90     9 lần
31     8 lần
33     8 lần
00     7 lần
03     7 lần
11     7 lần
43     7 lần
65     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

25 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Không tăng
44 3 Lần Tăng 1
97 3 Lần Tăng 1
16 2 Lần Tăng 1
17 2 Lần Không tăng
18 2 Lần Không tăng
22 2 Lần Không tăng
30 2 Lần Tăng 1
34 2 Lần Giảm 1
36 2 Lần Giảm 1
42 2 Lần Giảm 1
49 2 Lần Không tăng
52 2 Lần Không tăng
59 2 Lần Tăng 1
63 2 Lần Không tăng
71 2 Lần Tăng 1
73 2 Lần Tăng 1
78 2 Lần Không tăng
80 2 Lần Không tăng
91 2 Lần Tăng 1
92 2 Lần Không tăng
98 2 Lần Giảm 1
99 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

97 7 Lần Tăng 1
25 5 Lần Không tăng
37 5 Lần Không tăng
17 4 Lần Tăng 1
44 4 Lần Không tăng
49 4 Lần Không tăng
73 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Không tăng
79 4 Lần Không tăng
98 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

97 14 Lần Không tăng
44 12 Lần Tăng 1
57 11 Lần Không tăng
37 10 Lần Không tăng
39 9 Lần Không tăng
77 9 Lần Không tăng
21 8 Lần Không tăng
23 8 Lần Giảm 1
24 8 Lần Không tăng
25 8 Lần Không tăng
63 8 Lần Giảm 1
65 8 Lần Không tăng
69 8 Lần Không tăng
82 8 Lần Không tăng
94 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
2 Lần 0
0 7 Lần 3
9 Lần 1
1 6 Lần 1
13 Lần 2
2 12 Lần 3
10 Lần 3
3 6 Lần 1
10 Lần 2
4 9 Lần 2
10 Lần 4
5 7 Lần 2
10 Lần 4
6 10 Lần 5
10 Lần 0
7 12 Lần 3
7 Lần 1
8 11 Lần 1
9 Lần 1
9 10 Lần 1