Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 29/10/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
344
5307
3548
3364
3532
68521
05880
71978
01285
73082
98936
78444
58795
85534
60417
26429
488472
Quảng Trị
QT
62
357
8986
8022
9939
5770
52859
63323
25141
67222
39560
54576
25542
16547
85045
86579
51294
182935
Quảng Bình
QB
81
359
6195
6931
3398
0022
70867
93352
92995
99659
14960
96845
96748
24503
38550
88546
29231
036476
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
33
744
3855
5769
9330
7083
20756
79337
46677
24886
94098
88883
91721
17950
01388
85976
95989
587095
Khánh Hòa
KH
37
041
9646
7068
2542
3811
93583
05118
39322
49278
35420
46159
74305
45864
88974
51430
82995
205744
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
23
503
1584
2274
5791
2329
22184
50248
90596
30615
81192
17501
11353
00240
80570
96066
43610
985735
Quảng Nam
QNM
31
599
6165
7669
5544
6957
02068
50093
51820
84518
37309
71236
20952
75990
20567
36366
73079
976588
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
16
844
9247
5998
2926
0329
92467
35951
74367
72155
47106
98110
45761
43003
62802
80453
62099
634157
Phú Yên
PY
46
860
6432
3743
3463
2287
36646
88566
72079
18558
63672
33421
19202
09554
11527
61391
64947
422305
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
25
886
2092
7486
6570
0013
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
84562
10904
48948
93357
982794
Khánh Hòa
KH
75
167
6408
4396
2930
0037
86929
66606
09664
42570
18127
85370
41796
84689
00824
01449
52192
524214
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
75
493
5170
4864
4849
4571
10891
32200
70345
68683
80870
61834
38961
51470
17188
51291
94876
221003
Q.Ngãi
QNG
67
587
5847
7793
3201
8112
90500
72197
21266
31462
38637
66477
80458
54533
81298
53600
14732
280860
Đ.Nông
DNO
56
345
4003
3257
2828
3053
44886
17712
19967
91765
78670
08295
08791
98649
62039
15374
79893
279075
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
45
786
6290
8313
9952
3528
25505
29104
52019
91669
01870
61656
78022
83846
20224
17414
37778
800006
Ninh Thuận
NT
67
056
5873
1777
1283
0792
76510
88988
45748
61837
33788
67107
99127
99334
08328
86611
11614
608407
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9