Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 25/10/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
25
886
2092
7486
6570
0013
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
84562
10904
48948
93357
982794
Khánh Hòa
KH
75
167
6408
4396
2930
0037
86929
66606
09664
42570
18127
85370
41796
84689
00824
01449
52192
524214
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
75
493
5170
4864
4849
4571
10891
32200
70345
68683
80870
61834
38961
51470
17188
51291
94876
221003
Q.Ngãi
QNG
67
587
5847
7793
3201
8112
90500
72197
21266
31462
38637
66477
80458
54533
81298
53600
14732
280860
Đ.Nông
DNO
56
345
4003
3257
2828
3053
44886
17712
19967
91765
78670
08295
08791
98649
62039
15374
79893
279075
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
45
786
6290
8313
9952
3528
25505
29104
52019
91669
01870
61656
78022
83846
20224
17414
37778
800006
Ninh Thuận
NT
67
056
5873
1777
1283
0792
76510
88988
45748
61837
33788
67107
99127
99334
08328
86611
11614
608407
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
131
6197
1184
3431
9218
78025
84051
34639
71479
82970
33751
03527
80523
32435
51460
04207
598409
Quảng Trị
QT
77
249
2005
0428
6149
8394
26097
56996
78882
05424
02683
00893
25710
86510
89572
95003
75673
941980
Quảng Bình
QB
56
408
0143
7465
8204
1299
45415
87220
22027
07710
34478
15603
31733
85478
33953
38008
26425
128950
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
33
858
9381
7719
1755
1331
57107
95280
88246
87770
11274
03858
20394
02431
45312
98076
69009
741348
Khánh Hòa
KH
06
605
0032
0175
9830
5250
01447
07949
98684
48546
66314
09275
96567
81463
69525
58821
33345
274766
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
97
408
3274
0471
3729
8009
04795
84764
09467
28168
60321
55855
88962
11590
41814
64370
71665
448776
Quảng Nam
QNM
40
909
1025
2616
3501
3675
60257
31963
35793
43624
53794
29531
39940
87527
19728
27274
72290
823071
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
72
582
3947
7838
0159
4129
64839
19284
18867
60842
56069
24356
14689
82497
49655
75674
68447
377588
Phú Yên
PY
21
896
8346
7754
4702
4099
24764
07331
23665
63723
76238
97541
55721
61215
31007
41038
77218
877026
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9