Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
45
918
7037
5272
2557
6979
99029
98463
40211
20472
35378
26881
49988
36040
93857
83614
46492
416211
Quảng Trị
QT
23
683
4588
5276
1035
5532
67188
35111
54156
11453
84828
30122
61001
95171
51211
96446
67308
885677
Quảng Bình
QB
86
050
7909
5939
2097
6299
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
28821
18282
82298
27200
08751
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
19
991
5826
9678
7678
1832
97068
25804
68998
37233
60109
08232
39037
62913
70508
53822
73277
791963
Quảng Trị
QT
81
290
3663
4651
5754
6406
65859
77250
34077
17344
80610
64407
13841
71682
62891
90876
47799
689484
Quảng Bình
QB
34
218
5439
0917
0960
4726
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
92278
15537
29605
33264
14745
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
43
465
5128
1095
6463
2438
67577
14636
48169
08663
01565
99530
86045
51212
62769
47645
27837
335144
Quảng Trị
QT
94
384
6259
8305
6006
1952
53507
61960
01181
57443
24380
55696
70516
70405
44930
42542
42691
442425
Quảng Bình
QB
49
920
0023
6244
4793
4144
83838
25364
23602
20374
91717
12024
37594
43827
20876
14862
91930
74793
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
86
231
4446
6290
2062
0740
98183
20081
49564
57539
65795
30198
83042
50792
78354
24119
86395
88973
Phú Yên
PY
72
228
6100
4911
8282
3412
29229
81527
42622
06361
23658
34262
40368
31177
36734
26799
13811
03813
Quảng Trị
QT
33
618
9356
6389
2290
3900
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
44628
31721
79366
36564
573381
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
24
061
1994
2039
0559
6054
10809
00247
44531
49743
12667
07222
06090
02884
21724
75630
22331
850047
Quảng Trị
QT
24
573
3964
4228
1250
8585
94086
24297
79449
02621
30759
78788
10633
92138
46873
49411
39647
716350
Quảng Bình
QB
20
072
7543
6990
4195
5322
70827
08543
14779
14045
62733
44312
28747
32241
62582
36630
90376
41071
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
088
5898
1163
3115
3809
54021
02855
59959
61512
69709
42177
85889
96187
14186
90006
83746
929125
Quảng Trị
QT
92
339
2453
3329
6167
4325
24936
84398
97278
25373
07211
45141
67667
65611
16518
95763
56574
815389
Quảng Bình
QB
21
873
3089
6467
6097
9375
66596
59125
63135
93837
93938
72947
05368
44999
46579
08571
16244
28294
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
90
326
7553
6431
4022
5730
37705
03610
16956
82441
14838
04889
45844
02618
58226
85918
71368
704874
Quảng Trị
QT
45
669
0770
5565
2438
2162
17631
21621
60751
73411
51196
01281
73262
25348
30547
47424
18671
283490
Quảng Bình
QB
99
902
6232
3801
1212
5426
07846
54688
67325
28174
43019
78851
74569
94291
75312
49815
21062
24063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9