Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ năm

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
26
503
1177
7198
8534
2939
05446
85700
28529
49640
83746
50959
84945
24162
27569
50373
50880
038055
Quảng Trị
QT
71
427
5727
6174
4438
9627
49110
93785
56213
99930
84828
52547
31758
23429
16254
62944
70093
730373
Quảng Bình
QB
71
501
1513
1673
5124
3241
21454
23399
79495
19097
67565
68345
48972
36901
74700
20257
29477
543863
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
80
741
4700
7914
8950
8003
64067
52747
30118
05389
96225
92790
88825
85009
73381
31416
35414
259887
Quảng Trị
QT
57
234
6400
8091
9879
1520
37581
72770
81109
65798
84763
91072
94784
02076
46346
60405
22809
853067
Quảng Bình
QB
10
793
0902
0638
8473
8188
01135
36785
48760
23643
03206
00082
87696
61134
02135
75057
94264
162416
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
48
568
4886
2598
9516
6674
14197
36826
40486
04276
42895
59004
80628
95494
75001
96824
43271
448042
Quảng Trị
QT
21
644
9930
3008
4732
0537
95989
88074
26192
57831
57426
67359
14157
37104
33985
27263
63453
850850
Quảng Bình
QB
26
962
4238
2833
3690
6054
27866
05268
54340
73104
52410
80211
66125
96062
37938
55417
06396
910935
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
876
5663
1123
9065
8419
35803
18171
78264
02218
59507
48792
49431
41832
56058
42352
26718
484459
Quảng Trị
QT
14
640
1663
8037
9945
9852
13426
13647
21529
71371
22508
69173
98413
02695
17512
78005
33977
929321
Quảng Bình
QB
27
258
7652
1616
4538
8113
06384
25936
46539
19620
00993
64614
91696
88320
38694
08801
89265
476719
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
57
149
7361
0028
3931
5067
46838
92273
04429
86406
22887
63884
03583
44022
43216
04084
13852
115902
Quảng Trị
QT
83
641
9921
1062
8789
5083
55119
82091
31285
22632
06031
65263
22424
91319
55403
21294
25443
638868
Quảng Bình
QB
39
580
1709
6880
7645
1194
89624
05672
87198
02365
44129
16721
04019
51463
58090
69743
58638
561598
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
21
465
1853
7940
7798
8609
89503
24817
48457
49870
15166
65960
31274
58472
73100
35819
31535
898675
Quảng Trị
QT
75
122
0471
9997
9947
6852
49832
51871
96648
13339
44340
11475
05331
40575
93317
76125
32487
033376
Quảng Bình
QB
61
580
8338
5943
1247
5707
25010
74095
85765
11197
30477
11970
31714
42938
49622
17790
82647
424155
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
69
521
8220
0015
3065
4191
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
11787
45131
32622
07846
739771
Quảng Trị
QT
93
220
0853
6954
3717
1296
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
54175
61946
77464
43943
946535
Quảng Bình
QB
89
548
1228
1660
5215
9702
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
64692
94485
38072
63492
492343
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9