Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 27/02/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
72
382
7802
5848
4359
8736
69626
89547
37300
21938
06581
41402
63586
04124
79663
21138
58953
080111
Quảng Trị
QT
77
876
5172
2894
7833
7316
69323
62342
30540
49854
07584
21720
91087
61115
31054
69265
71580
192207
Quảng Bình
QB
91
052
7995
3175
2541
3774
64302
73520
81726
03739
43354
03000
71639
91193
26104
54646
45241
537014
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
24
516
7391
5207
4011
1697
67019
81092
29309
12183
56739
00914
72801
97472
46822
16538
76184
432590
Khánh Hòa
KH
92
963
3712
0264
3723
8332
04380
54675
08292
16521
92011
67246
45223
47044
70507
85872
72331
298282
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
73
773
0680
8607
7085
9722
70737
35431
27633
36132
73128
29002
81333
74096
52838
95585
70174
442269
Quảng Nam
QNM
52
287
4658
8246
9849
1609
55504
24924
57011
32634
05728
78377
64410
25574
40614
37209
87130
132498
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
00
805
7772
4755
8299
2844
96892
32589
39473
83199
40442
36904
70104
31480
36089
41543
25112
975666
Phú Yên
PY
11
615
9492
3991
4730
9144
59594
12589
07072
62892
93968
15374
70897
93497
89188
42766
82032
422187
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
12
701
1089
0378
2065
4065
57785
67866
26860
57766
96869
90041
00794
54465
29789
23212
14304
262686
Khánh Hòa
KH
11
896
7850
9424
6617
6972
33575
91795
35881
18668
17299
68347
89467
34846
30687
96833
31695
975479
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
58
306
4591
6436
4370
4663
80836
92094
10679
57807
62469
40547
54251
85780
22929
61199
23799
743828
Q.Ngãi
QNG
53
418
1038
9280
1729
8689
35885
02377
49654
16120
59266
31402
80716
76711
64493
58094
20250
941401
Đ.Nông
DNO
32
474
8031
1597
9910
0411
29888
42226
01588
65912
48187
00986
42592
48227
14246
97531
20375
240018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
87
755
5390
7143
2347
1841
49363
34047
26951
45283
91962
24458
63366
25262
25407
92859
82591
474160
Ninh Thuận
NT
93
119
7971
3215
7129
5847
16068
54467
89202
15290
82458
37892
38190
59440
76143
07792
15970
436035
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9