Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/05/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
41
776
9887
1045
7434
3611
70094
26525
52460
25629
83428
85524
69613
07729
89869
88501
55336
621778
Quảng Trị
QT
07
001
4619
5064
9939
0778
20305
73000
55117
21558
80852
67684
15674
61399
44959
22457
44406
626072
Quảng Bình
QB
82
755
0137
0975
7965
0664
92403
93600
73440
62927
65209
98039
26476
66023
90532
81992
04861
800334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
34
987
9822
6298
6275
7547
98923
18037
27661
58527
92463
35495
17024
62904
56258
07291
29346
095644
Khánh Hòa
KH
17
101
8353
6513
1555
7173
48648
33121
11006
34864
14254
61143
22711
81738
89946
01817
58090
883926
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
23
080
0563
3094
5576
4624
38848
86449
19786
15508
76852
09100
06219
03441
45009
40750
55703
071175
Quảng Nam
QNM
73
022
3966
2035
3858
3315
84170
90505
03941
81816
46723
40811
25022
66048
20740
15430
61457
844922
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
92
227
2701
7492
3685
2136
84150
14754
72095
40591
69345
68224
05911
30440
77530
49563
67981
284161
Phú Yên
PY
68
889
8763
6364
2999
9087
00465
69573
83521
87156
50824
81639
16885
97247
98566
36930
13761
682213
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
51
912
0645
7092
6627
6619
75831
97984
21246
39312
39456
93931
08839
59422
00694
35998
98903
998109
Khánh Hòa
KH
78
997
2930
3307
6660
3762
29373
52432
56470
33623
09210
23625
06134
96090
99701
80706
57523
455423
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
12
530
4415
0760
4447
9050
07230
40034
57630
76412
00846
52526
18843
03601
76231
00121
25720
615036
Q.Ngãi
QNG
77
668
1595
1980
2542
2173
15919
39728
22181
04617
59827
89735
73794
28220
92013
31113
14106
450238
Đ.Nông
DNO
56
607
3005
9616
0827
8744
61650
16094
05258
65560
07028
96984
06943
06921
53127
89253
32381
594824
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
00
795
0176
3117
8116
8968
17088
84144
62110
79165
91076
86108
31396
85767
08696
26849
03555
332900
Ninh Thuận
NT
27
915
4518
5414
9140
9617
32853
96479
35324
49717
18220
94977
71225
15214
62980
79577
74414
343892
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9