Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 21/08/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
73
122
6526
9593
8510
0836
32466
34931
19410
74555
34478
62848
98033
55162
70744
39805
98554
163751
Quảng Trị
QT
89
389
3377
0277
6577
7206
95122
85258
70570
89795
40385
97621
01962
67705
57687
75320
51529
315527
Quảng Bình
QB
18
666
6765
9371
6877
7227
51514
37953
72929
73140
69571
27664
82174
41522
49202
21707
05269
107803
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
97
452
2315
0296
4015
1372
64274
23320
31840
93731
73088
72513
61933
18809
07948
73387
34758
412290
Khánh Hòa
KH
67
448
8933
5895
3835
3021
54592
87136
77557
70151
06432
52107
11112
24765
51325
00845
31728
886413
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
93
955
7877
7901
2130
1157
74841
44281
74253
32003
31951
59916
39978
66763
53262
12730
37221
374016
Quảng Nam
QNM
24
079
5015
6304
5646
8249
53553
92323
62114
91310
67092
94253
20146
90538
29886
64642
67919
198278
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
76
008
8666
2411
4593
8134
60317
82430
61017
90065
98509
15653
11270
39893
23778
09805
93109
526053
Phú Yên
PY
62
438
3355
0775
7807
7274
60621
82202
28481
02229
11938
23486
87395
52221
82497
71834
47504
521998
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
81
817
9131
3421
8920
3441
94042
15481
86061
43480
61697
83226
91685
89377
24086
65275
46620
795833
Khánh Hòa
KH
38
561
0095
4927
7945
8411
84347
74181
24982
10563
83404
98760
80203
61318
08741
49765
47213
582962
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
57
290
5054
7164
1282
8663
20788
14823
28065
10899
88615
25868
23866
91142
86214
42365
24605
113713
Q.Ngãi
QNG
79
850
1228
5616
9305
4376
99984
03279
22191
45349
45703
17572
10159
44467
21319
57508
38137
971290
Đ.Nông
DNO
27
891
5989
9599
0995
8395
30582
52951
69796
05914
24590
66649
20547
09644
30506
09329
39312
969973
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
230
2329
6508
9048
9027
18657
18387
45404
82871
14450
89349
68397
59909
88281
42488
08857
239425
Ninh Thuận
NT
39
230
5228
5858
2582
8428
87673
42898
25331
08586
37466
48524
91347
42460
56944
75637
53129
590554
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9