Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/02/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
598
6683
4670
5953
5628
30121
31983
73734
08408
46564
12051
11909
22451
06758
85440
90086
057898
Quảng Trị
QT
14
969
5524
4672
7994
3882
00529
62468
64739
44698
47163
04436
10378
03338
61817
57934
13466
871905
Quảng Bình
QB
48
663
3574
8258
2606
0685
35173
30236
39170
30938
82208
98061
38801
54072
91552
77288
22050
272662
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
19
023
1825
6712
9570
8681
34955
46276
56051
53358
42367
85216
36105
74138
08180
87828
97668
480434
Khánh Hòa
KH
61
304
0519
6530
6937
0631
69818
66688
08147
86349
03039
59498
80883
26592
71539
51013
26712
118916
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
86
477
4836
1526
1959
2035
71843
89832
83971
73807
70685
58127
74841
91300
81964
22751
29806
138878
Quảng Nam
QNM
07
758
6408
1974
6297
4410
79839
53356
44612
58878
01645
00670
21187
74741
85445
67801
20045
120479
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
89
500
2559
3381
1634
8379
71306
29623
88881
15245
30735
13419
59802
93390
46767
27189
94399
043151
Phú Yên
PY
47
109
1400
2300
1215
7797
93938
73783
21256
79417
06824
78607
41757
57919
81140
69277
62000
422052
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
22
568
2354
3910
2700
2623
93710
97696
62358
78444
99861
09754
94430
42009
73347
27719
56720
717322
Khánh Hòa
KH
96
455
3606
6683
0775
4104
55326
67032
67556
63240
80177
74785
19242
27712
52738
06082
19687
772077
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
05
201
6673
0987
9040
1471
40364
75291
57629
84474
09131
15891
15789
50653
41097
98140
71475
872448
Q.Ngãi
QNG
53
681
0799
2132
8738
2935
02592
00923
26352
03179
00759
46939
76440
21115
20393
96632
49664
147252
Đ.Nông
DNO
59
410
7380
0646
8155
9422
66828
18187
20464
06506
94505
99539
70800
28153
57505
81678
97299
223142
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
94
095
8300
5867
7128
6382
66228
99387
12231
98744
85062
08879
54264
30758
51753
74811
26237
090846
Ninh Thuận
NT
31
664
9893
9861
3610
7332
73654
07954
64690
03769
55966
36627
83580
83779
24267
75106
79883
657966
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9