Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 19/05/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
78
073
8917
7801
7741
2140
57261
64604
24468
22157
51135
10360
83955
83331
04320
33186
04140
11891
Quảng Trị
QT
70
567
1377
1935
7739
6376
32613
85794
22464
01172
88656
52714
09776
37724
79485
25066
00460
43825
Quảng Bình
QB
34
179
8312
2820
0427
4347
36427
07301
60484
81140
04123
01329
60542
56940
37654
53842
56693
74605
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
28
408
4500
7580
0763
9641
57064
62014
08154
30365
49921
18239
51015
97408
80817
86283
90752
89426
Khánh Hòa
KH
15
838
6630
4808
0668
4069
00918
54126
29146
79987
04578
25108
21745
12142
84524
52647
03054
77922
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
12
926
8110
1647
4696
9729
94038
28556
60070
51699
29354
36976
02480
06249
89598
83698
64666
84176
Quảng Nam
QNM
30
450
3587
0517
9494
1864
23002
94244
98855
15616
14706
45538
85560
68338
24592
91855
64107
70399
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
97
913
6693
9320
0490
8627
53252
79196
27039
85557
15240
09655
18233
97680
55253
18168
04965
43695
Phú Yên
PY
77
661
7257
0998
0092
6787
85457
58977
32329
78927
80881
11540
15563
97131
39235
65489
90763
94534
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
66
054
5888
6422
9516
8056
70673
13106
45953
97250
45451
33431
47369
82147
95264
08222
90182
96416
Khánh Hòa
KH
87
354
2701
8586
2186
6480
94391
68838
54969
39789
94132
89710
00326
75476
60961
45540
72524
74659
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
94
252
0910
9921
7291
0114
04072
40443
88852
85709
91375
61317
14001
04879
20036
56532
95226
17028
Q.Ngãi
QNG
28
582
7753
4418
4753
3690
16926
24988
36240
09310
63059
21192
30515
31543
00008
11402
28681
12457
Đ.Nông
DNO
14
964
2601
6364
2014
9936
20247
68974
74304
73574
68301
24415
85717
68747
56700
22239
60374
53035
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
70
522
1999
4532
9600
0585
06543
70785
82339
29983
35960
96950
07666
14368
80827
87039
57419
98518
Ninh Thuận
NT
66
913
0212
9496
6348
2869
56458
46615
79424
21822
78133
51541
28335
85596
76545
33739
84136
07301
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9