Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/07/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
62
496
5603
2183
9843
7987
60272
59741
00892
00537
07161
79620
51094
88667
07445
60231
18935
90929
Quảng Trị
QT
43
078
0694
4022
6701
2093
87911
11042
14792
02352
09593
28005
49330
92707
67873
06748
86824
35768
Quảng Bình
QB
57
789
8323
9206
6955
1927
22589
26097
57082
07989
04731
19285
41346
91977
08472
21894
60648
56590
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
13
156
1375
4428
2128
8875
94329
93015
21850
53534
13733
81888
18568
26383
17737
79569
21073
05868
Khánh Hòa
KH
48
445
1479
1748
7614
1761
09092
09648
99167
47668
84733
08216
97315
17508
87626
07855
43983
03114
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
74
915
9014
0820
2053
2931
46568
24336
48530
04241
56808
95174
41572
72537
47153
71110
68508
96010
Quảng Nam
QNM
13
353
2140
2921
2058
8888
61263
08082
09722
39109
00490
84872
60976
19859
54396
48813
04769
44792
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
56
680
0652
8431
2529
6271
91549
03940
02053
43297
12215
31669
12547
81351
73733
70239
38791
29036
Phú Yên
PY
26
812
1578
4989
3110
1620
86146
84924
43259
73550
74317
22842
85060
36494
48122
39278
85003
54197
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
70
077
5689
7846
8418
2476
16829
32350
86003
52224
70785
63470
08057
47230
36962
50135
19790
17655
Khánh Hòa
KH
87
715
2250
7418
1502
3337
05305
35301
30569
55100
86175
37664
93874
98812
54014
33951
12897
71078
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
13
607
9958
6962
2889
2919
70203
90977
23490
41229
21165
77378
29921
56915
69994
60445
06470
13626
Q.Ngãi
QNG
91
726
8614
8759
5861
6421
83885
75114
73604
01118
27571
71979
35194
28395
97453
03568
68721
72956
Đ.Nông
DNO
65
722
9816
2601
3445
7117
72621
88601
60438
63830
57415
77065
55672
33927
14930
75435
91155
25977
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
39
317
8538
7564
3723
7089
07170
66353
22381
42103
74250
32540
30702
37568
61437
10028
61906
88071
Ninh Thuận
NT
47
628
3502
1343
0276
4220
39834
04964
47227
32083
32744
57828
78485
23917
59007
00620
30428
99244
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9