Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/12/2013

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
29
900
3582
2213
8685
4244
42947
56253
97361
02605
40095
24802
54427
28088
32665
62351
45752
406947
Khánh Hòa
KH
02
816
9584
7975
9468
6389
47544
22321
49313
85550
68171
51673
76137
56105
92657
65578
50463
526619
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
015
2581
5922
9143
3868
08498
49302
02821
83934
03665
08197
61220
86270
32565
09663
81114
598765
Quảng Nam
QNM
63
380
5183
1683
8767
6532
57580
05974
26349
49397
79618
16180
45281
72695
92750
11750
84174
283199
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
81
441
3658
5959
3750
9297
26805
72912
80225
06635
68896
86881
32493
13562
81015
08959
26782
241420
Phú Yên
PY
03
783
3390
2159
1206
0755
09614
33806
44258
71235
61191
46940
52816
10996
93307
13809
98074
020740
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
19
570
5841
2885
4454
2660
24571
07569
63730
93184
28414
92601
43915
32805
07175
77244
12777
808757
Khánh Hòa
KH
36
066
8325
1263
4872
5006
21890
51059
99054
70359
28382
60935
15240
20632
60712
20542
02462
035278
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
73
941
4456
4827
0039
0361
48256
09810
19460
92281
36703
18353
96232
46322
80672
21130
56871
076083
Q.Ngãi
QNG
31
657
7852
6648
8628
5988
38842
95373
72128
57240
10979
28694
36356
65597
07409
14476
24044
840765
Đ.Nông
DNO
36
372
7654
8534
5305
0791
44278
87314
43502
85444
99980
14256
66724
69387
09580
44706
59726
292986
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
362
9110
0773
1673
5858
55782
90130
86267
12730
11487
94598
56558
49481
61603
29264
40358
793630
Ninh Thuận
NT
02
714
2684
9603
5034
7103
50127
70044
43554
04947
53902
99985
86258
24048
83085
33650
61609
357495
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
61
206
9710
6910
8183
6496
88759
51123
76525
54729
47580
18308
88324
80139
79190
08589
62234
055273
Quảng Trị
QT
47
818
0464
5529
4331
6241
19614
34795
05616
94213
53110
48833
60116
82470
46033
37141
79683
682110
Quảng Bình
QB
57
552
7790
1855
7289
8801
38833
43924
30067
27335
70421
81483
32723
76746
14691
24986
48163
684298
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9