Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/03/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
92
365
6413
9775
5954
5096
94463
41699
24134
84676
47247
91168
72504
61533
33084
83360
68709
242815
Quảng Trị
QT
13
289
2626
1483
3976
9616
07357
61458
76485
05648
90222
69079
88526
15449
13194
14550
39989
276339
Quảng Bình
QB
91
847
0893
5913
8149
2519
93539
34688
17021
72715
33772
11612
10151
20134
48335
83516
47234
843894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
84
889
3684
1617
5527
8409
98021
76633
31036
14042
08639
25295
54036
61788
05372
67703
56969
399783
Khánh Hòa
KH
70
049
3403
5168
1638
7056
44634
00413
58018
04442
77955
48917
72115
57950
47612
39403
22536
544617
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
05
155
4800
5030
3262
6449
65590
04011
06668
12872
32210
38227
28376
41222
56012
84741
31287
405699
Quảng Nam
QNM
82
755
5109
6425
7371
3820
55339
85172
57535
64200
70265
19125
74316
38092
42130
73490
06401
108440
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
424
8112
1097
7678
1026
91990
78997
16083
19659
58931
02881
19450
36709
14259
79539
13126
467014
Phú Yên
PY
74
454
2894
0208
6422
4403
20165
37371
09725
60507
27339
08473
38898
00506
85928
36792
34583
233767
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
87
060
5605
2252
1006
4159
76709
32656
55808
64438
59974
76759
60655
94985
30733
26768
07460
292019
Khánh Hòa
KH
37
076
1917
5275
0253
4463
07715
70065
48440
43749
98295
98879
33715
52088
38726
75471
53433
303693
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
92
793
9034
2101
9879
3385
00102
90677
12268
40571
28691
04624
22660
38421
10941
98372
16477
613414
Q.Ngãi
QNG
19
678
4139
6747
2054
0771
66098
91414
16480
73088
01071
42504
04504
98775
88696
87351
73119
201965
Đ.Nông
DNO
34
269
3285
4629
5201
3448
29184
57622
99822
83278
35883
29153
99083
83814
03376
04809
09671
743153
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
42
936
6914
0380
2277
7572
07508
37228
36097
98567
61318
23896
33026
22611
63322
92156
74836
896432
Ninh Thuận
NT
72
037
4575
6608
1181
3830
50581
20130
51251
42555
00627
15767
66182
21413
79343
56096
18066
956365
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9