Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/05/2016

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
47
087
1762
5763
5092
9475
78715
32379
88743
23535
17494
67160
45468
91178
53475
82069
75749
95980
Khánh Hòa
KH
93
952
8284
2467
0848
1111
17631
36872
22561
69373
33164
59276
49008
98953
12816
05584
38056
69558
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
32
432
1013
7211
5231
8636
24706
13781
11795
36556
05096
59161
23313
59072
71278
10607
96609
23618
Q.Ngãi
QNG
91
411
9802
0722
4745
1525
50086
14077
15055
83836
59498
81081
79240
81210
22280
34783
64230
30028
Đ.Nông
DNO
28
311
7224
4171
2422
8072
92176
83961
55086
58023
62346
78618
33330
51224
11590
21801
92488
44557
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
85
502
4996
8597
9094
7457
33951
20891
41492
27221
17921
85027
03197
09279
39460
15718
46167
01945
Ninh Thuận
NT
90
775
6764
3573
8828
8248
12897
01587
94435
54302
80052
52090
08389
99880
91127
45293
94926
91639
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
88
331
7813
3015
7098
0159
46950
60098
40836
53764
32889
97361
34066
54311
52404
93296
07864
11354
Quảng Trị
QT
95
547
8688
7911
3585
2544
99885
73127
24351
36635
08070
40780
54786
49660
85500
00502
46680
32375
Quảng Bình
QB
31
092
5268
2687
8081
6398
77577
98852
76847
34988
55795
04858
00263
76010
39669
73949
88905
40183
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
72
454
8064
5102
9588
5517
11161
44445
58497
94200
61010
45977
70155
81632
75423
73918
49575
70123
Khánh Hòa
KH
94
661
6550
9409
0023
2328
02424
16942
58387
42985
81687
33007
77248
67887
08882
82168
64918
97758
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
72
946
4952
5319
3335
5235
20953
71744
29776
17087
33687
18660
03881
89900
55078
35039
31904
25814
Quảng Nam
QNM
52
400
8660
5560
6600
9757
85542
02422
57905
46869
62698
23903
88202
85435
54254
99510
27240
77420
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
26
251
7211
6198
6891
3762
10153
62255
69812
25821
74946
83190
26714
01032
83855
24824
21431
89682
Phú Yên
PY
27
094
2226
6940
9578
3799
99061
12349
42015
51154
15667
02054
75690
24600
35823
66717
26299
15764
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9