Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 18 xổ số Hà Nội từ ngày: 31/01/2022 - 31/01/2023
19/01/2023 | Giải ba: 90440 - 33540 - 05110 - 78018 - 71497 - 53655 |
16/01/2023 | Giải ba: 97698 - 03474 - 79118 - 27721 - 67766 - 60068 |
12/01/2023 | Giải tư: 2502 - 3884 - 3118 - 5818 |
22/12/2022 | Giải nhì: 87418 - 15982 |
19/12/2022 | Giải năm: 8220 - 3618 - 6696 - 1199 - 5309 - 6770 |
05/12/2022 | Giải tư: 9528 - 9318 - 0371 - 6934 |
24/11/2022 | Giải nhì: 25318 - 92214 |
07/11/2022 | Giải tư: 5040 - 9608 - 2848 - 8618 |
20/10/2022 | Giải nhì: 53025 - 07718 |
10/10/2022 | Giải đặc biệt: 71218 |
15/09/2022 | Giải ba: 37527 - 77157 - 47318 - 04777 - 03121 - 08569 |
25/08/2022 | Giải ba: 87818 - 27183 - 80085 - 51167 - 33296 - 77942 |
22/08/2022 | Giải ba: 30974 - 87817 - 00516 - 93800 - 35859 - 72718 |
11/08/2022 | Giải bảy: 18 - 50 - 01 - 97 |
25/07/2022 | Giải tư: 1056 - 6840 - 0293 - 3918 Giải bảy: 18 - 60 - 02 - 53 |
30/06/2022 | Giải ba: 73018 - 20288 - 12676 - 79851 - 99201 - 63830 |
05/05/2022 | Giải ba: 42372 - 89718 - 20372 - 43757 - 00014 - 88127 |
02/05/2022 | Giải năm: 0438 - 5348 - 0181 - 3518 - 0806 - 1534 |
28/04/2022 | Giải năm: 4785 - 9918 - 4475 - 9466 - 5635 - 4899 |
21/04/2022 | Giải năm: 5018 - 3306 - 8949 - 8270 - 0174 - 4791 |
18/04/2022 | Giải ba: 68150 - 10118 - 96207 - 80561 - 26218 - 80711 |
14/04/2022 | Giải sáu: 532 - 618 - 794 |
11/04/2022 | Giải ba: 61734 - 29101 - 64471 - 03818 - 43846 - 07800 |
07/04/2022 | Giải bảy: 26 - 63 - 60 - 18 |
31/03/2022 | Giải ba: 32195 - 13518 - 27323 - 01541 - 47401 - 28830 |
17/03/2022 | Giải sáu: 513 - 318 - 754 |
10/03/2022 | Giải sáu: 618 - 367 - 354 |
07/03/2022 | Giải bảy: 69 - 94 - 18 - 35 |
28/02/2022 | Giải ba: 24396 - 82618 - 37376 - 70103 - 02173 - 09839 |
24/02/2022 | Giải bảy: 65 - 34 - 92 - 18 |
21/02/2022 | Giải ba: 72571 - 67501 - 86583 - 15273 - 63103 - 17218 Giải sáu: 918 - 388 - 484 |
10/02/2022 | Giải năm: 3924 - 1418 - 7303 - 3767 - 4399 - 5092 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 4 Ngày - 4 lần
37 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 4 lần
84 3 Ngày - 3 lần
36 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
24 lần
74
23 lần
71
12 lần
75
12 lần
30
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
19
8 lần
39
8 lần
92
8 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 9 Lần | Tăng 2 | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Tăng 2 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
13 | 13 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 18 Lần | 6 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 21 Lần | 3 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 8 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 15 Lần | 4 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)